MikroTik mANTBox ax 15s là một thiết bị phát sóng không dây mạnh mẽ được thiết kế để cung cấp kết nối Wi-Fi tốc độ cao trong các môi trường ngoài trời hoặc khu vực rộng lớn. Với công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax) tiên tiến và anten tích hợp mạnh mẽ, mANTBox ax 15s mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng kết nối đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm chính:
- Wi-Fi 6 (802.11ax): Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 mới nhất, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng xử lý nhiều thiết bị kết nối cùng lúc hiệu quả hơn so với các chuẩn Wi-Fi trước đó.
- Anten sector mạnh mẽ: Được trang bị anten sector 15 dBi, mANTBox ax 15s cung cấp phạm vi phủ sóng rộng lớn và hiệu suất tín hiệu cao, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như khu dân cư, khu công nghiệp và khu thương mại.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ bọc chắc chắn và khả năng chống chịu thời tiết, phù hợp cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
- Wi-Fi: Chuẩn 802.11ax, tốc độ lên đến 1.8 Gbps.
- Anten: Sector 15 dBi với góc phát sóng rộng, lý tưởng cho phạm vi phủ sóng lớn.
- Cổng Ethernet: 1 x 10/100/1000 Ethernet, hỗ trợ PoE-in (Passive PoE).
- CPU: 4 nhân, tốc độ 1.8 GHz.
- RAM: 1 GB.
- Nguồn điện: PoE-in (Passive PoE) hoặc nguồn DC 24-57V.
- Kích thước: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên cột hoặc tường.
Ứng dụng:
- Phủ sóng Wi-Fi ngoài trời: Cung cấp kết nối Wi-Fi cho các khu vực ngoài trời như công viên, sân vận động, khu du lịch và khu dân cư.
- Mạng doanh nghiệp và công nghiệp: Hỗ trợ các ứng dụng mạng doanh nghiệp, khu công nghiệp, và các khu vực thương mại yêu cầu kết nối Wi-Fi ổn định và tốc độ cao.
- Hệ thống giám sát và an ninh: Kết nối các thiết bị giám sát, camera IP và các hệ thống an ninh khác trong các khu vực rộng lớn.
MikroTik mANTBox ax 15s là một giải pháp mạng toàn diện và mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao. Với công nghệ Wi-Fi 6 và anten sector mạnh mẽ, thiết bị này đáp ứng tốt nhu cầu kết nối mạng trong các môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi hiệu suất cao.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | L22UGS-5HaxD2HaxD-15S |
Architecture | ARM |
CPU | IPQ-5010 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Suggested price | $179.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-28 V |
Max power consumption | 21 W |
Max power consumption without attachments | 11 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
Wireless specifications
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 12 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-5010 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 2400 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 15 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-6102 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP ports | 1 (2.5G supported) |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1.5 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 55 |
Wireless specifications
2.4 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
1MBit/s | 27 | -100 |
11MBit/s | 27 | -94 |
6MBit/s | 29 | -96 |
54MBit/s | 27 | -80 |
MCS0 | 29 | -96 |
MCS7 | 26 | -75 |
MCS9 | 24 | -70 |
MCS11 | 22 | -67 |
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 28 | -96 |
54MBit/s | 26 | -80 |
MCS0 | 28 | -96 |
MCS7 | 25 | -75 |
MCS9 | 23 | -70 |
MCS11 | 20 | -67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.