Tổng quan sản phẩm
Router MikroTik CCR2216-1G-12XS-2XQ là thiết bị router cân bằng tải mới của thương hiệu MikroTik đến từ Latvia, với hiệu năng mạnh mẽ cùng khả năng chịu tải lên tới 10000 users. Đây chắc chắn là thiết bị cân bằng tải mà các doanh nghiệp lớn nên cân nhắc đưa vào sử dụng trong quy mô lớn.
CCR2216-1G-12XS-2XQ là flagship mới và CPU 16 lõi Alpine AL73400 có thể so sánh với CPU Tile 72 lõi của CCR1072. Điều quan trọng nhất là nó được trang bị chip chuyển mạch Marvell Prestera Aldrin2 (98DX8525), hỗ trợ L3-Hardware Offloading, và chip chuyển đổi CCR2116 trước đó sang CPU sử dụng 4 bus 10G, nhưng lần này nó sử dụng 4 bus 25G để kết nối với CPU
Hiệu suất thô 1518Byte được đưa ra và sau khi L3HW được bật CCR2216-1G-12XS-2XQ, hiệu suất vượt trội hơn CCR1072
Mikrotik CCR2216-1G-12XS-2XQ có 2 cổng quang QSFP28 tốc độ 100 Gigabit cực nhanh, 12 cổng quang SFP28 cho tốc độ 25 Gigabit và một cổng Gigabit Ethernet.
Nguồn điện và quạt ở phía sau được gắn theo mô-đun chạy song song
Thiết bị đi kèm RAM 16 GB và hai khe cắm M.2 SATA để bổ sung dung lượng lưu trữ.
Thông số kỹ thuật
Details | |
---|---|
Product code | CCR2216-1G-12XS-2XQ |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | AL73400 |
CPU core count | 16 |
CPU nominal frequency | 2000 MHz |
Switch chip model | 98DX8525 |
Dimensions | 443 x 367 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 16 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 128 W |
Max power consumption without attachments | 80 W |
Cooling type | 4 fans |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber
Details | |
---|---|
Number of 25G SFP28 ports | 12 |
Number of 100G QSFP28 ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Number of M.2 slots | 2 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.