Các đặc điểm nổi bật:
- Kích thước (H x W x D): 32 x 180 x 180 mm, tạo ra thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi.
- Sử dụng công nghệ WiFi 6 (802.11ax): để đảm bảo hiệu suất cao và đáp ứng nhanh chóng cho mạng.
- Băng tần kép không dây: hoạt động ở cả 2.4GHz và 5GHz, cung cấp sự linh hoạt trong việc kết nối và truyền tải dữ liệu.
- Truy cập AP với 5GHz 2 x 2 MIMO và 2.4GHz 2 x 2 MIMO, tăng cường khả năng kết nối và tốc độ truyền tải.
- Thông lượng tối đa: đạt 1.775Gbps, với 0.575Gbps ở 2.4GHz và 1.2Gbps ở 5GHz, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và mạnh mẽ.
- Hỗ trợ 1 cổng Uplink 10/100/1000Base-T và 1 cổng console, tối ưu hóa kết nối mạng.
- Ăng ten ngầm: với độ nhạy 3dBi@2.4GHz và 4dBi@5GHz, phát sóng đa hướng giúp tăng cường phủ sóng.
- Hỗ trợ kết nối: đồng thời cho đến 100 người dùng và 8 SSID, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Roaming được tối ưu hóa với hỗ trợ chuyển vùng liền mạch qua giao thức 11k/v/r, giảm thiểu tình trạng mất kết nối khi di chuyển.
- Chế độ hoạt động linh hoạt với FIT (AC)/FAT (Cloudnet), đáp ứng các yêu cầu triển khai mạng đa dạng.
- Mã hoá bảo mật bao gồm: TKIP, CCMP, WPA3, và WAPI, đảm bảo an toàn và bảo mật cho mạng không dây.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | H3C |
Mã sản phẩm | EWP-WA6120 |
Thông số phần cứng | |
Fixed Port | 1 × 10/100/1000M electrical port |
Console Port | 1 |
PoE | 802.3af |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna |
3dBi antenna gain @2.4GHz | |
4dBi antenna gain @5GHz | |
Băng tần | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 |
GHz – 5.35 GHz (China) | |
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) | |
Transmit power | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
(combined power) | |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Nguồn điện | AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 95% (non-condensing) |
Thông số phần mềm | |
Operating mode | – Fit mode : Controlled by AC |
– Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently | |
– Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button | |
Hỗ trợ 802.11ax | – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps |
– Hỗ trợ TWT | |
– Hỗ trợ BSS Color | |
– Hỗ trợ MU-MIMO | |
– Hỗ trợ OFDMA | |
– Hỗ trợ Only 11ax | |
WLAN Basics | – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz |
– Hỗ trợ A-MPDU | |
– Hỗ trợ A-MSDU | |
– Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD) | |
– Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC) | |
– Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC) | |
– Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC) | |
– Số lượng Client tối đa : 100 | |
– Số lượng SSID tối đa : 8 | |
Tính năng Layer 2 và Layer 3 | – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60) |
– Hỗ trợ Native IPv6 | |
– Hỗ trợ IPv6 Portal | |
– Hỗ trợ IPv6 SAVI | |
– Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6 | |
– Hỗ trợ NAT | |
– Hỗ trợ PPPoE Client | |
– Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode | |
Bảo mật | – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI |
– Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users | |
– Hỗ trợ 802.11i | |
– Hỗ trợ SSID and VLAN binding | |
– Hỗ trợ Wireless Intelligent | |
– Hỗ trợ Application Aware (wIAA) | |
– Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported | |
– Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported | |
– Hỗ trợ 802.1X Client Supported | |
Quản lý | – Centralized AC management : |
Fit mode: supports centralized management | |
Cloud mode: supports version upgrade and mode switching | |
– Cloudnet management : Available in Cloud mode | |
– Local Web : Available in Cloud mode | |
– Telnet : Available in Cloud mode | |
– SSH : Available in Cloud mode | |
– Hỗ trợ Debug serial port | |
– Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.