MikroTik LHGG LTE6 Kit là một thiết bị kết nối mạng mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế để cung cấp kết nối LTE tốc độ cao ở các khu vực xa xôi hoặc nơi có tín hiệu yếu. Với anten parabol mạnh mẽ và modem LTE6 tiên tiến, thiết bị này đảm bảo kết nối mạng ổn định và nhanh chóng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Đặc điểm chính:
- Kết nối LTE mạnh mẽ: Được trang bị modem LTE6, LHGG LTE6 Kit hỗ trợ tốc độ tải xuống lên tới 300 Mbps và tải lên 50 Mbps. Công nghệ Carrier Aggregation giúp tối ưu hóa băng thông và cải thiện tốc độ kết nối trong các khu vực có tín hiệu yếu.
- Anten parabol công suất cao: Anten parabol 17 dBi giúp tăng cường tín hiệu LTE, cho phép kết nối mạng ở những khu vực xa xôi hoặc khó tiếp cận.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ bọc chắc chắn và khả năng chống chịu thời tiết giúp thiết bị hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
- LTE: Cat 6 LTE modem với tốc độ tải xuống lên đến 300 Mbps và tải lên 50 Mbps.
- Anten: Parabol 17 dBi, tăng cường tín hiệu LTE.
- Cổng Ethernet: 1 x 10/100/1000 Ethernet.
- Nguồn điện: 24V 1.2A, PoE-in (Passive PoE).
- Kích thước: Đường kính parabol 391 mm.
- Phạm vi hoạt động: Thiết kế để sử dụng ở các khu vực xa xôi với tín hiệu yếu.
Ứng dụng:
- Kết nối Internet ở vùng sâu, vùng xa: Cung cấp kết nối Internet ở các khu vực không có hạ tầng mạng cố định hoặc có tín hiệu yếu.
- Giải pháp mạng dự phòng: Sử dụng như một phương án dự phòng cho kết nối Internet chính, đảm bảo mạng luôn hoạt động ổn định.
- Ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp: Hỗ trợ các dự án IoT, giám sát từ xa và các ứng dụng yêu cầu kết nối mạng ở các khu vực khó tiếp cận.
LHGG LTE6 Kit của MikroTik là một giải pháp kết nối mạng mạnh mẽ và linh hoạt, lý tưởng cho các khu vực xa xôi và có tín hiệu yếu. Với anten parabol mạnh mẽ và modem LTE6 tiên tiến, thiết bị này đảm bảo kết nối mạng ổn định và nhanh chóng, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường khắc nghiệt.
Details | |
---|---|
Product code | LHGGR&FG621-EA |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | 88F3720 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
RouterOS license | 3 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Suggested price | $179.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
Max power consumption | 8 W |
Max power consumption without attachments | 8 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
Mobile
Details | |
---|---|
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 11.2Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
LTE Category | 6 (300Mbit/s Downlink, 50Mbit/s Uplink) |
MIMO DL | 2×2 |
MIMO UL | 1×1 |
LTE FDD bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) |
TAC | 86335904 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
MiniPCI-e slots | 1 |
Other
Details | |
---|---|
Mode button | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.