LtAP mini LTE kit (2024) là một sản phẩm kết hợp router không dây và modem LTE của MikroTik, thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn, phù hợp cho các ứng dụng di động và ngoài trời. Dưới đây là một số điểm nổi bật của thiết bị này:
- Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn: LtAP mini LTE kit có vỏ bọc bền bỉ, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi bụi, nước và các yếu tố môi trường khác.
- Kết nối LTE cao cấp: Thiết bị được trang bị modem LTE, cho phép kết nối mạng di động với tốc độ cao, lý tưởng cho các khu vực không có kết nối Internet cố định.
- WiFi băng tần đơn: Hỗ trợ chuẩn WiFi 802.11b/g/n với băng tần 2.4 GHz, cung cấp kết nối không dây ổn định cho nhiều thiết bị cùng kết nối.
- Cổng Ethernet và GPS: Có cổng Ethernet 10/100 để kết nối trực tiếp với các thiết bị mạng khác. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị GPS tích hợp, hữu ích cho các ứng dụng theo dõi vị trí và quản lý phương tiện.
- Khe cắm SIM kép và MicroSD: Hỗ trợ khe cắm SIM kép cho phép chuyển đổi giữa hai nhà mạng khác nhau để đảm bảo kết nối liên tục. Khe cắm MicroSD cho phép lưu trữ và ghi dữ liệu dễ dàng.
- Nguồn cấp linh hoạt: Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) và cổng nguồn DC, giúp linh hoạt trong việc lắp đặt và cấp nguồn cho thiết bị.
- Phần mềm RouterOS: LtAP mini LTE kit chạy trên hệ điều hành RouterOS của MikroTik, cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến như định tuyến, firewall, VPN, QoS, và nhiều hơn nữa.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết kế thuận tiện cho việc lắp đặt trên xe cộ, ngoài trời hoặc trong các tình huống di động, với các tùy chọn gắn kết linh hoạt và bảo vệ cáp an toàn.
LtAP mini LTE kit (2024) là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kết nối mạng di động ổn định và linh hoạt, như các hệ thống giám sát di động, quản lý đội xe, hoặc các mạng không dây tạm thời trong các sự kiện ngoài trời.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RB912R-2nD-LTm&EC200A-EU |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering
Details | |
---|---|
MicroUSB input Voltage | 5 V |
Number of DC inputs | 3 (DC jack, PoE-IN, MicroUSB) |
DC jack input Voltage | 8-30 V |
Max power consumption | 8 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
Mobile
Details | |
---|---|
2G Category | Class12 |
2G bands | 8 (900MHz) / 3 (1800MHz) |
3G Category | R7 (21Mbps Downlinks, 5.76Mbps Uplink) |
3G bands | 5 (850MHz) / 8 (900MHz) / 1 (2100MHz) |
LTE Category | 4 (150Mbps Downlink, 50Mbps Uplink) |
MIMO DL | 2×2 |
MIMO UL | 1×1 |
LTE FDD bands | 20 (800MHz) / 8 (900 MHz) / 3 (1800MHz) / 1 (2100MHz) / 7 (2600MHz) / 5 (850MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 40 (2300MHz) / 38 (2600MHz) / 41 (2500MHz) |
TAC | 86314105 |
Wireless specifications
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 1.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCA9531 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of SIM slots | 2 Modem (Mini SIM) |
MiniPCI-e slots | 1 |
Serial console port | RS232 |
Other
Details | |
---|---|
Mode button | Yes |
GNSS standards | GPS |
GPS RF connector type | uUFL |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, E-MARK, EAC, ROHS |
IP | IP54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.