Tổng quan
MikroTik RB5009UG+S+IN là một thiết bị định tuyến mạnh mẽ và linh hoạt, chủ yếu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng và đòi hỏi hiệu suất cao. Với bảy cổng Gigabit Ethernet có hiệu suất tốt và một cổng 2.5G (PoE IN), thiết bị này không chỉ kết nối nhiều thiết bị một cách linh hoạt mà còn đảm bảo tốc độ kết nối cao, vượt trội so với các sản phẩm trước đó.
Hiệu năng mạnh mẽ, mở rộng kết nối
Khả năng cân bằng tải và gộp băng thông của MikroTik RB5009UG+S+IN không chỉ là một cải tiến, mà còn là một đột phá. Thiết bị này cho phép cấu hình lên đến 7 đường WAN, mỗi cổng có thể hoạt động như cổng WAN, tăng cường băng thông và giảm nguy cơ gián đoạn mạng. Điều này giúp người dùng duy trì kết nối mạng ổn định và hiệu suất đỉnh cao.
Bộ xử lý hiệu suất cao và hệ điều hành ổn định
Với bộ xử lý ARM 64-bit Quad core (88F7040), tốc độ linh hoạt từ 350 đến 1440MHz, và 1GB RAM cùng 1GB bộ nhớ lưu trữ NAND, MikroTik RB5009UG+S+IN không chỉ đảm bảo hiệu suất cao trong các nhiệm vụ mạng đa dạng mà còn mang đến sự ổn định và đáng tin cậy.
Hệ điều hành RouterOS v7 thêm vào đó tính linh hoạt và quản lý mạng mạnh mẽ.
Ưu điểm:
- Hiệu suất CPU và Kiến trúc: Với CPU ARM 64-bit, 4 cores, và tần số từ 350 đến 1400 MHz, đây là một cấu hình khá mạnh mẽ, có thể xử lý nhiều tác vụ mạng cùng một lúc.
- Số lượng cổng Ethernet: Với 7 cổng Ethernet 10/100/1000 và 1 cổng 2.5G, bạn có nhiều lựa chọn cho việc kết nối mạng có tốc độ cao.
- Hỗ trợ IPsec hardware acceleration: Hỗ trợ phần cứng tăng hiệu suất cho việc thực hiện các kết nối an toàn thông qua IPsec.
- SFP+ Ports: Sự hiện diện của cổng SFP+ cho phép kết nối qua các liên kết sợi quang, mở rộng khả năng kết nối mạng.
- Nhiều tùy chọn nguồn điện: Với 3 nguồn điện DC inputs và hỗ trợ PoE, bạn có nhiều lựa chọn về cách cung cấp nguồn điện cho thiết bị.
- USB 3.0 Port: Cổng USB 3.0 mang lại khả năng kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.
Thông số kĩ thuật
Chi tiết | |
---|---|
Mã sản phẩm | RB5009UG+S+IN |
Kiến trúc | ARM 64bit |
CPU | 88F7040 |
Số lõi CPU | 4 |
Tần số danh định của CPU | 350-1400 MHz (tự động) |
Chuyển đổi mô hình chip | 88E6393 |
Giấy phép RouterOS | 5 |
Hệ điều hành | RouterOS v7 |
Kích thước RAM | 1 GB |
Kích thước lưu trữ | 1 GB |
Loại lưu trữ | NAND |
MTBF | Khoảng 200.000 giờ ở 25C |
Nhiệt độ môi trường xung quanh được thử nghiệm | -40 °C đến 60 °C |
Tăng tốc phần cứng IPsec | Có |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 3 (2-pin terminal, DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 24-57 V |
2-pin terminal input Voltage | 24-57 V |
Max power consumption | 22 W |
Max power consumption without attachments | 14 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 24-57 V |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 7 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 1 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP+ ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 1.5 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.