Bộ phát wifi Mikrotik NetBox 5 ax là một thiết bị mạnh mẽ từ MikroTik, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng ngoài trời với công nghệ WiFi 6.
Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các mạng không dây yêu cầu hiệu suất cao và phạm vi phủ sóng rộng. Dưới đây là các tính năng nổi bật của NetBox 5 ax:
- Thiết kế bền bỉ ngoài trời: NetBox 5 ax có vỏ bọc chắc chắn, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ thiết bị khỏi bụi, nước và các yếu tố môi trường khác.
- Công nghệ WiFi 6 (802.11ax): Thiết bị hỗ trợ chuẩn WiFi 6 mới nhất, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn và hiệu suất tốt hơn trong môi trường nhiều thiết bị kết nối.
- Hiệu suất cao: Được trang bị vi xử lý mạnh mẽ và RAM lớn, NetBox 5 ax đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng cho các ứng dụng mạng phức tạp.
- Anten linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với nhiều loại anten ngoài để tăng cường phạm vi và hiệu suất mạng, giúp tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Cổng kết nối đa dạng: Bao gồm các cổng Ethernet Gigabit và cổng SFP (1G) cho phép kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị và phụ kiện khác nhau.
- Phần mềm RouterOS: NetBox 5 ax chạy trên hệ điều hành RouterOS của MikroTik, cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến như định tuyến, firewall, VPN, QoS, và nhiều hơn nữa.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế thuận tiện cho việc lắp đặt ngoài trời, với các tùy chọn gắn kết linh hoạt và bảo vệ cáp an toàn.
NetBox 5 ax là giải pháp lý tưởng cho các nhà cung cấp dịch vụ mạng, doanh nghiệp, và tổ chức cần triển khai mạng không dây ngoài trời với hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | L11UG-5HaxD-NB |
Architecture | ARM |
CPU | IPQ-5010 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
Max power consumption | 15 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
Wireless specifications
Details | |
---|---|
Wireless 5 GHz Max data rate | 2400 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-6102 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1.5 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 54 |
Wireless specifications
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 28 | -96 |
54MBit/s | 26 | -80 |
MCS0 | 28 | -96 |
MCS7 | 25 | -75 |
MCS9 | 23 | -70 |
MCS11 | 20 | -67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.