Functional specifications | ||||
---|---|---|---|---|
Formatted storage capacity | 4,000 GByte | |||
Rotational speed | 7,200 rpm | |||
Interface | SATA 2.6/3.0 1.5, 3.0, 6.0 Gbps |
|||
Data buffer size | 64 MByte | |||
Logical data block length | 512 Byte | |||
Physical specifications | ||||
Form factor | 3.5 inch | |||
Height | 26.1 mm | |||
Width | 101.6 mm | |||
Depth | 147 mm | |||
Weight (max.) | 720 g | |||
Acoustics (Ready) | 31 dB | |||
Sanitize | Overwrite |
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ
Nếu bạn có thắc mắc gì về giá sản phẩm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0987.66.11.88 để được báo giá nhanh nhất nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.