Enterprise Core Router CCR1036-12G-4S
Ứng dụng
• CCR1036-12G-4S là Router Ethernet Gigabit thiết kế dạng tủ rack (1U), được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, …
• CCR1036-12G-4S là loại Router cao cấp nhưng có giá thành thấp và đạt sự ổn định cao về hiệu suất.
Đặc tả
• CPU : 1.2 GHz
• RAM : 4 GHz
• Bộ nhớ Cards : 1
• Cổng USB : có
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12
• SFP DDMI : có
• SFP : 4
• Số CPU core: 36
• Throughput : 15,6 Gbps có thể đạt 4000 Kết
nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
• Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 – 58V/ 110 – 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
- CCR1036 là Router rất mạnh với 12 x Ethernet Gigabit và CPU 1.2Ghz, 36 lõi kép , 4 x SFP, thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ Rack ( Rackmount 1U ) dung lượng RAM 4Gb, 1 x serial port, 1 x LCD cảm ứng, 1 x microUSB. Thiết bị có thể đạt mức truyền tải hai mươi bốn triệu gói mỗi giây hoặc đạt tốc độ 16 Gigabits trên đường truyền.
- CCR1036 hổ trợ Performance lên đến 15,6Gbps có thể đáp ứng cho 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
- CCR1036 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, …
- CCR1036 được nạp hệ điều hành RouterOS. Đây là hệ điều hành đầy đủ tính năng như: – Định tuyến động (dynamic routing) – Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) – Tường lữa – Nghi thức MPLS – Hổ trợ VPN – Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS) – Cân bằng tải / Bonding – Giám sát theo thời gian thực. Đây chỉ là một vài tính năng cơ bản được liệt kê trong số rất nhiều các tính năng được hỗ trợ bởi RouterOS
Product code | CCR1036-12G-4S |
SFP DDMI | Yes |
CPU nominal frequency | 1.2 GHz |
CPU core count | 36 |
Architecture | Tile GX |
Size of RAM | 4 GB |
10/100 Ethernet ports | 0 |
10/100/1000 Ethernet ports | 12 |
MiniPCI slots | 0 |
MiniPCI-e slots | 0 |
Wireless chip model | None |
Number of USB ports | 1 |
Power Jack | 1 |
Supported input voltage | 13 V – 30 V |
PoE in | No |
PoE out | No |
Voltage Monitor | Yes |
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | No |
Dimensions | 355x145x55cm |
Operating System | RouterOS v6 (64bit) |
Operating temperature range | Max ambient temperature 50C @1.2Ghz; 70C @1Ghz CPU core frequency |
License level | 6 |
Antenna gain DBI | No |
Current Monitor | Yes |
CPU | TLR4-03680CG-12CE-A3b |
Max Power consumption | 92 W |
SFP ports | 4 |
SFP+ ports | 0 |
USB slot type | microUSB type AB |
Number of chains | 0 |
Serial port | RS232 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.