Tổng quan
Router Mikrotik RB1100AHx4 phù hợp với hệ thống văn phòng, tòa nhà, khu du lịch, khách sạn và địa điểm công cộng,… với quy mô sử dụng của 500-600 user hoạt động đồng thời.
Router RB1100AHx4, với 13 cổng Gigabit Ethernet. Bộ định tuyến được trang bị CPU Annapurna Alpine AL21400 với bốn lõi Cortex A15, tốc độ 1.4GHz mỗi lõi, cho thông lượng tối đa lên đến 7.5Gbit.
Thiết bị hỗ trợ tăng tốc phần cứng IPsec (lên đến 2.2Gbps với AES128).Thiết bị đi kèm với vỏ rackmount 1U, cổng nối tiếp RS232 và nguồn điện dự phòng kép (với nguồn điện viễn thông -48v DC và hỗ trợ 802.3at / af)
Router RB1100AHx4 chấp nhận cấp nguồn từ các đầu nối nguồn IEC kép / chuyển đổi dự phòng ở mặt sau của vỏ. Có thể sử dụng một trong hai đầu nối riêng biệt hoặc cả hai đầu nối cùng một lúc, cho mục đích chuyển đổi dự phòng. Thiết bị cũng chấp nhận từ nguồn POE thụ động 12-57V hoặc 802.3af / at PoE trên cổng Ethernet 13. Thiết bị cũng có một khối thiết bị đầu cuối để cung cấp Viễn thông -48V DC hoặc bất kỳ nguồn cung cấp DC nào khác trong phạm vi 24-57 V.
Các thông số cơ bản của Router Mikrotik RB1100AHx4
- 13 Port RJ45 (WAN/LAN) tốc độ 10/100/1000
- Chuẩn rack 1U, 1 x MicroSD, 1 x RS232
- CPU 4 core 1.4Ghz, Ram 1GB, Bộ nhớ NAND 128MB
- 2 cổng nguồn 220V hoặc PoE in 20-57V, hoặc 2 cổng nối nguồn DC -48 (12-57V)
- Công suất sử dụng tối đa 20Wat
- Kích thước: 113x89x28mm
- Trọng lượng: 129g
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Switch chip model | RTL8367 |
Dimensions | 443 x 148 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RS232 |
Other
Details | |
---|---|
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.