MikroTik LtAP LR8 LTE6 Kit là một thiết bị mạng tích hợp, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng mạng không dây và di động. Với khả năng kết nối LTE tiên tiến và hỗ trợ LoRa, thiết bị này lý tưởng cho các ứng dụng IoT và môi trường cần kết nối mạng mạnh mẽ và linh hoạt.
Đặc điểm chính:
- Kết nối LTE mạnh mẽ: Thiết bị được trang bị modem LTE6, cho phép tốc độ tải xuống lên tới 300 Mbps và tải lên 50 Mbps. LTE6 hỗ trợ công nghệ Carrier Aggregation, giúp tối ưu hóa băng thông và tốc độ kết nối trong các khu vực có tín hiệu yếu.
- Hỗ trợ LoRa: Tích hợp sẵn module LoRa, LtAP LR8 LTE6 Kit là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng IoT, cho phép kết nối các cảm biến và thiết bị LoRa một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Thiết kế bền bỉ: Với vỏ bọc chắc chắn, thiết bị này có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, phù hợp cho các môi trường ngoài trời và công nghiệp.
- Kết nối đa dạng: Ngoài LTE và LoRa, thiết bị còn có khả năng kết nối qua Wi-Fi 2.4 GHz và các cổng Ethernet, cung cấp giải pháp kết nối toàn diện cho nhiều loại thiết bị và ứng dụng.
Thông số kỹ thuật:
- LTE: Cat 6 LTE modem với tốc độ tải xuống lên đến 300 Mbps và tải lên 50 Mbps.
- LoRa: Tích hợp module LoRa 863-870 MHz, hỗ trợ các ứng dụng IoT.
- Wi-Fi: 2.4 GHz b/g/n, tốc độ lên đến 300 Mbps.
- Cổng Ethernet: 1 x 10/100 Ethernet.
- GPS: Tích hợp GPS cho các ứng dụng định vị và theo dõi.
- Nguồn điện: 12-57V PoE-in, hỗ trợ nguồn điện linh hoạt.
- Kích thước: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các môi trường khác nhau.
Ứng dụng:
- Giám sát và theo dõi từ xa: Sử dụng trong các hệ thống giám sát và theo dõi xe cộ, tài sản, hoặc các dự án xây dựng.
- Internet di động: Cung cấp kết nối Internet ở các khu vực không có hạ tầng mạng cố định.
- IoT và Smart City: Hỗ trợ các ứng dụng IoT, cảm biến thông minh và các hệ thống quản lý đô thị.
LtAP LR8 LTE6 Kit của MikroTik là một giải pháp mạng toàn diện và mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu kết nối di động và không dây. Với khả năng kết nối đa dạng và thiết kế bền bỉ, thiết bị này mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cho các môi trường mạng khác nhau.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | LtAP-2HnD&FG621-EA&LR8 |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621AT |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 3 (DC jack, PoE-IN, Automotive) |
DC jack input Voltage | 12-30 V |
Automotive input Voltage | 12-27 V |
Max power consumption | 24 W |
Max power consumption without attachments | 12 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 12-30 V |
Mobile
Details | |
---|---|
3G Category | R8 (42.2Mbps Downlink, 11.2Mbps Uplink) |
3G bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
LTE Category | 6 (300Mbit/s Downlink, 50Mbit/s Uplink) |
MIMO DL | 2×2 |
MIMO UL | 1×1 |
LTE FDD bands | 1 (2100MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) / 41 (2500MHz) |
TAC | 86335904 |
Wireless specifications
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | AR9342 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of SIM slots | 3 Modem (Mini SIM) |
MiniPCI-e slots | 2 |
Serial console port | RS232 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
GNSS standards | GPS |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 54 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.