Thiết bị TL-SG1008 mang đến giải pháp đơn giản để nâng cấp mạng lên Ethernet Gigabit. Tất cả 8 cổng của thiết bị đều hỗ trợ tính năng tự động MDI/MDIX, giúp bạn không cần lo lắng về loại cáp sử dụng, chỉ cần cắm và sử dụng ngay. Bên cạnh đó, với công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo, TL-SG1008 giúp giảm tới 60% điện năng tiêu thụ, là lựa chọn thân thiện với môi trường cho hệ thống mạng của doanh nghiệp bạn.
Switch TL-SG1008 là thiết bị chuyển mạch Gigabit 8 cổng thế hệ mới, được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và mở rộng dung lượng mạng hiệu quả. Công nghệ tiết kiệm năng lượng tự động điều chỉnh công suất tiêu thụ theo trạng thái kết nối, giúp giảm thiểu khí thải carbon. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn RoHS của Châu Âu và sử dụng 80% vật liệu đóng gói có thể tái chế.
Bộ chuyển đổi tín hiệu 8 cổng Gigabit
– 8 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps
– Công nghệ Ethernet tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu thụ đến 60%
– Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC và tự động điều chỉnh MDI/MDIX
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, 802.1p |
Giao diện | 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps(tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP loại 3, 4, 5 cáp (tối đa100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP loại 5, 5e hoặc cáp phía trên (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | không quạt |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 4.08W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.3W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 14.67BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Khung Jumbo | 16KB |
Phương thức chuyển | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Địa chỉ MAC tự tìm hiểu và tự động hóa Kiểm soát lưu lượng IEEE802.3×802.1p/DSCP QoS |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Switch 8 cổng Gigabit desktop Dây điện Hướng dẫn cài đặt Bộ giá treo Chân cao su |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.