Wifi UniFi UAP AC Lite là thiết bị thu phát sóng Wi-Fi trong nhà đến từ USA hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1.17 Gbps. Với kiểu dáng sang trọng và tinh tế, sản phẩm được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho khách sạn, văn phòng, nhà hàng, quán café hoặc những nơi cần trang bị WiFi
Đặc biệt Wifi UniFi UAP AC Lite Có Cloud (Free), Quản lý Wifi từ xa qua internet rất đơn giản, chỉ cần có internet bạn có thể ngồi ở bất kỳ nơi đâu, vẫn đổi tên, pass, phân quyền truy cập ,giới hạn băng thông cho Wifi…..
Đặc tả
- Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz
- Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz)
- Tần số: 2.4 Ghz và 5.0 Ghz
- Chế độ: AP, WDS.
- Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng
- Công suất phát: Mạnh
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 2×2 (2,4GHz/ 5GHz)
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2000m2 không che chắn/ 100 người
- Phụ kiện: Nguồn PoE 24V
Thông số kỹ thuật
Dimensions | 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24″) |
Weight | 170 g (6.0 oz), 185 g (6.5 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Ports | No |
Buttons | Reset |
Antennas | (2) Dual-Band Antennas, 3 dBi Each |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method | Passive Power over Ethernet (24V), (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Maximum Power Consumption | 6.5W |
Max TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
ADVANCED TRAFFIC MANAGEMENT | |
---|---|
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
SUPPORTED DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.