UniFi WiFi BaseStation XG
Model: UWB-XG
UniFi WiFi BaseStation XG là thiết bị thu phát sóng WiFi indoor/outdoor(covered). Hoạt động trên 1 băng tần 5Ghz tốc độ (3)1733Mbps. Với công nghệ (3)4×4(5.0Ghz) Mu-Mimo Dedicated Spectral Security RadioBeamformingairViewairTimeWIPS.
– 10Gigabit Ethernet Support
– 4×4 MU-MIMO Quad-Radio: (3) client, 1 Security
– Triple 5 GHz 802.11ac Wave 2 Radios
– 5.2 Gbps Combined Radio Rate in 5 GHz
– Dedicated Security Radio with Persistent Threat Management
– 1,500 Client Association Limit
– 802.3bt Power Injector Included
UWB-XG-BK (black) is not currently available
Thiết bị phát WiFi UniFi WiFi BaseStation XG
UniFi WiFi BaseStation XG là thiết bị thu phát sóng WiFi indoor/outdoor(covered). Hoạt động trên 1 băng tần 5Ghz tốc độ (3)1733Mbps. Với công nghệ (3)4×4(5.0Ghz) Mu-Mimo Dedicated Spectral Security RadioBeamformingairViewairTimeWIPS.
Thiết kế UniFi WiFi BaseStation XG dành riêng cho sân vận động và địa điểm sự kiện
Với tính năng hiệu suất không dây tối đa kết hợp với bảo mật không dây, UniFi WiFi BaseStation XG là lựa chọn lý tưởng cho môi trường và địa điểm có mật độ sử dụng cực cao, như: địa điểm tổ chức sự kiện, lễ hội, sân vận động… nơi có nhiều người dùng trong một không gian nhỏ. UniFi WiFi BaseStationXG hỗ trợ đến 1500 kết nối đồng thời với 12 chuỗi MU-MIMO.
Dimensions | 471.1 x 257.5 x 94.3 mm (18.55 x 10.14 x 3.713″) |
Weight | 3.2 kg (7.055 lb) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 RJ45 Ethernet Port (1) 1/10 Gbps ICM Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Antennas | Integrated Dual-Mode Antenna Array |
Wifi Standards | 802.11 a/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Power Method | 802.3bt PoE |
Power Supply | 50VDC, 1.2A Gigabit PoE |
Maximum Power Consumption | 31W |
Max TX Power | 25 dBm |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | VESA-Compatible Mount, Pole/Wall (Brackets Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 1500 |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) 58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 160) |
Leds | RGB, Software-Controllable |
Supported Voltage Range | 44-57VDC |
MIMO | (3) 4 x 4 |
Antenna Gain | Small Cell 15 dBi Large Cell 10 dBi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.