Thông số kỹ thuật Cambium E410
TECHNICAL SPECIFICATIONS | |
Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave2 |
Antenna | 2×2:2 MU-MIMO |
Beamforming | Supported |
Channel Width | 20MHz, 40MHz, 80MHz |
Concurrent Clients | 256 |
Max Data Rates | 2.4GHz : 400Mbps 5GHz : 867Mbps |
SSID | 16 SSIDs across 2 radios |
Frequency Bands | 2.400 to 2.2484 GHz
5.150 to 5.250 GHz 5.250 to 5.350 GHz 5.470 to 5.725 GHz 5.725 to 5.850 GHz |
Power Supply | 802.3af PoE Injector, or PoE switch powered |
Dimensions | 17.0 x 17.0 x 4.1 cm (6.7 x 6.7 x 1.61 Inch) |
Weight | 384 g (0.86 lb) |
Operating Temperature | 0°C to +50°C (+32°F to +122°F) |
WI-FI FEATURES | |
Management Modes | cnMaestro cloud managed
cnMaestro on-premises VM controller managed Autopilot (AP as controller for up to 32 AP network) |
Cambium e410 Indoor Access Point
Cambium e410 Indoor AP với 2×2 MU-MIMO có công suất truyền tối đa 25 dBm và các kênh rộng đến 80 MHz trên 5 GHz – mang lại sự linh hoạt hơn bao giờ hết về cả vùng phủ sóng và dung lượng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.