WiFi Ruckus R310

Sự hài lòng quý khách hàng là nền tảng giúp công ty phát triển bền vững. Chúng tôi mong luôn được sự tín nhiệm và ủng hộ của quý khách hàng trong và ngoài nước. Hãy liên hệ với chúng tôi khi Quý khách hàng có nhu cầu:

  • WiFi Ruckus R310
  •  

    Mô tả tổng quan

    Bộ phát sóng không dây Ruckus 901-R310-WW02 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ac, cung cấp tốc độ wifi lên tới 867 Mbps cho trải nghiệm wifi không giới hạn.

    Bộ phát wifi Ruckus 901-R310-WW02 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép R310 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này (hơn 64 sự kết hợp giữa 2 ăngten này) để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị. 

    Ruckus wifi 901-R310-WW02 hỗ trợ 2 spatial streams cùng với công nghệ SU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-R310-WW02 quản lý hiệu quả lên tới 100 Client trên 1 AP, 16 SSID trên 1 AP đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.

    901-R310-WW02 Ruckus ZoneFlex R310 Indoor dual-band 802.11ac Wi-Fi Access Point

    Ruckus 901-R310-WW02, 901-R310-US02, 901-R310-EU02, 901-R310-Z202 ZoneFlex R310, dual band 802.11ac Indoor Access Point, BeamFlex, 2x2:2, 1-Port, PoE. Does not include power adapter or PoE Injector.Support 100 clients per AP

    Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R310-WW02

    WI-FI
    Wi-Fi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac
    Supported Rates • 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80)
    • 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15)
    • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 , 6Mbps
    • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
    Supported Channels • 2.4GHz: 1-13 
    • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
    MIMO 2x2 SU-MIMO
    Spatial Streams 2 SU-MIMO
    Channelization 20, 40, 80MHz
    Security • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK 
    • WIPS/WIDS
    Other Wi-Fi Features • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v 
    • Hotspot 
    • Hotspot 2.0 
    • Captive Portal 
    • WISPr
    RF
    Antenna Type • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity 
    • Adaptive antenna that provides up 512 unique antenna patterns per band
    Antenna Gain (max) up to 3dbi
    Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) • 2.4GHz: 25dBm 
    • 5GHz: 24dBm
    Minimum Receive Sensitivity -99dBm
    Frequency Bands • ISM 2.4-2.484GHz 
    • U-NII-1 5.15-5.25GHz 
    • U-NII-2A 5.25-5.35GHz 
    • U-NII-2C 5.47-5.725GHz 
    • U-NII-3 5.725-5.85GHz
    PERFORMANCE AND CAPACITY
    Peak PHY Rates • 2.4GHz: 300Mbps
    • 5GHz: 867Mbps
    Client Capacity Up to 100 clients per AP
    SSID Up to 16 per AP
    RUCKUS RADIO MANAGEMENT
    Antenna Optimization BeamFlex
    Wi-Fi Channel Management • ChannelFly 
    • Background Scan Based
    Client Density Management • Adaptive Band Balancing 
    • Client Load Balancing 
    • Airtime Fairness 
    • Airtime-based WLAN Prioritization
    SmartCast Quality of Service • QoS-based scheduling 
    • Directed Multicast 
    • L2/L3/L4 ACLs
    Mobility SmartRoam
    Diagnostic Tools SpeedFlex
    NETWORKING
    Controller Platform Support • SmartZone 
    • ZoneDirector
    • Cloud Wi-Fi 
    • Unleashed
    • Standalone
    IP IPv4, IPv6
    VLAN • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) 
    • VLAN Pooling 
    • Port-based
    802.1x Authenticator & Supplicant
    Tunnel L2TP, GRE, Soft-GRE
    Policy Management Tools • Application Recognition and Control 
    • Access Control Lists 
    • Device Fingerprinting 
    • Rate Limiting
    PHYSICAL INTERFACES
    Ethernet 1 x 1GbE port, RJ-45
    PHYSICAL CHARACTERISTICS
    Physical Size • 13.8(L) x 13.5(W) x 3.3(H) cm
    • 5.43(L) x 5.31(W) x 1.3(H) in
    Weight 220g (7.8oz)
    Mounting • Wall, Acoustic ceiling, Desk 
    • Secure Bracket (sold separately)
    Physical Security • Hidden latching mechanism
    • Kensington lock
    • T-bar Torx
    Operating Temperature 0°C (32°F) - 40°C (104°F)
    Operating Humidity Up to 95%, non-condensing
    CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
    Wi-Fi Alliance • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac 
    • Passpoint® 
    • Vantage
    Standards Compliance • EN 60950-1 Safety 
    • EN 60601-1-2 Medical 
    • EN 61000-4-2/3/5 Immunity 
    • EN 50121-1 Railway EMC 
    • EN 50121-4 Railway Immunity 
    • IEC 61373 Railway Shock & Vibration 
    • EN 62311 Human Safety/RF Exposure 
    • UL 2043 Plenum 
    • WEEE & RoHS 
    • ISTA 2A Transportation

    Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R310-WW02

    Power Supply Maximum Power Consumption
    802.3af 11W
    DC input 12 VDC 10A 9W
Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ kinh doanh

Lê Long
0944209666

Sang.tanlong
Lê Văn Sang
0987661188

sang.tanlong
Hà Phương
0943864688

Sang.tanlong