Giỏ hàng

UniFi UK-Ultra

Liên hệ

KHUYẾN MÃI

Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.

Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.

Miễn phí giao hàng toàn quốc.

Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.

Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất

Swiss Army Knife (UK Ultra), AP cực kỳ nhỏ gọn, trong nhà hoặc ngoài trời với các tùy chọn lắp đặt linh hoạt và hỗ trợ ăng-ten bên ngoài tầm xa.

WiFi 5 4 luồng không gian Vùng phủ sóng 115 m² (1.250 ft²) với ăng-ten bên trong 200+ thiết bị được kết nối Được hỗ trợ bằng PoE Đường lên GbE Gắn tường, trần và cột đa năng (2) Đầu nối RP-SMA cho ăng-ten ngoài tùy chọn Chống chịu thời tiết (tiếp xúc ngoài trời)

Thiết Kế và Chất Lượng

UUSAK có thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn, dễ dàng mang theo. Chất lượng xây dựng bền bỉ đảm bảo độ bền ngay cả trong các môi trường khắc nghiệt. Thiết bị được thiết kế công thái học, mang lại sự thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.

Tính Năng

  1. Khả Năng Đa Năng:
    • Quản Lý Mạng: UUSAK cho phép quản lý dễ dàng các thiết bị UniFi, bao gồm router, switch và access point.
    • Công Cụ Chẩn Đoán: Thiết bị được trang bị các công cụ chẩn đoán mạng như bắt gói tin, kiểm tra tốc độ và đo cường độ tín hiệu.
    • Cấu Hình: Người dùng có thể dễ dàng cấu hình cài đặt mạng, quản lý cập nhật firmware và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
  2. Kết Nối:
    • Hỗ Trợ Có Dây và Không Dây: Thiết bị hỗ trợ cả kết nối có dây và không dây, làm cho nó linh hoạt cho các môi trường mạng khác nhau.
    • PoE (Power over Ethernet): Hỗ trợ PoE, cho phép cấp nguồn dễ dàng cho các thiết bị UniFi mà không cần thêm nguồn điện.
  3. Giao Diện Người Dùng:
    • UUSAK có giao diện người dùng trực quan, có thể truy cập qua màn hình cảm ứng hoặc ứng dụng đi kèm. Giao diện thân thiện với người dùng, cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về trạng thái và hiệu suất mạng.
  4. Tính Di Động:
    • Kích thước nhỏ gọn và thiết kế nhẹ làm cho thiết bị rất dễ mang theo, hoàn hảo cho công việc thực địa và khắc phục sự cố tại chỗ.

Hiệu Suất

UUSAK mang lại hiệu suất tuyệt vời, với khả năng chẩn đoán nhanh và chính xác. Nó nhanh chóng xác định các sự cố mạng, cho phép giải quyết kịp thời. Sức mạnh xử lý mạnh mẽ của thiết bị đảm bảo hoạt động mượt mà, ngay cả khi xử lý nhiều tác vụ cùng lúc.

Ưu Điểm

  • Chức Năng Đa Dạng: Kết hợp nhiều công cụ trong một thiết bị, giảm nhu cầu mang theo nhiều thiết bị.
  • Giao Diện Thân Thiện: Dễ dàng điều hướng và sử dụng, ngay cả với những người không có kỹ thuật cao.
  • Hiệu Suất Cao: Đáng tin cậy và hiệu quả trong việc chẩn đoán và giải quyết sự cố mạng.
  • Tính Di Động: Nhỏ gọn và nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.

Nhược Điểm

  • Giá Cả: Có thể nằm ở mức giá cao hơn, điều này có thể là một cân nhắc cho những người dùng có ngân sách hạn chế.
Mechanical
Dimensions 137 x 84 x 34 mm (5.4 x 3.3 x 1.3")
Weight 173 g (6.1 oz)
Enclosure material UV-stabilized polycarbonate
Mount material Polycarbonate, SGCC steel, plastic
Pole mount diameter 1~2" on pipe outer diameter
Wind survivability 33.2 N at 200 km/h (7.5 lbf at 125 mph)
Weatherproofing IPX6
Hardware
Networking interface (1) GbE RJ45 port
Management interface Ethernet
Power method PoE
Power supply UniFi PoE Switch
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 8W
Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz 20 dBm 20 dBm –
MIMO 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz 2 x 2 (DL MU-MIMO) 2 x 2 (DL MU-MIMO) –
Max. data rate 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz 300 Mbps (BW40) 866.7 Mbps (BW80) –
Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz 6 GHz 4.7 dBi 6.1 dBi –
Antenna (1) Internal antenna (2) RP-SMA connectors for optional external antennas
LEDs (1) Power: white/blue (4) Mesh signal: blue
Button Factory reset
Mounting Wall, ceiling, pole (Included)
Ambient operating temperature -40 to 60° C (-40 to 140° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 200+
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
Application Requirements
UniFi Network Web: Version 8.0.7 and later iOS™: Version 10.11.1 and later Android™: Version 10.10.1 and later