Liên hệ
Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.
Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.
Miễn phí giao hàng toàn quốc.
Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.
Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.
Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất
TECHNICAL SPECIFICATIONS | |
Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave2 |
Antenna | 2x2:2 MU-MIMO |
Beamforming | Supported |
Channel Width | 20MHz, 40MHz, 80MHz |
Concurrent Clients | 256 |
Max Data Rates | 2.4GHz : 400Mbps 5GHz : 867Mbps |
SSID | 16 SSIDs across 2 radios |
Frequency Bands | 2.400 to 2.2484 GHz 5.150 to 5.250 GHz 5.250 to 5.350 GHz 5.470 to 5.725 GHz 5.725 to 5.850 GHz |
Power Supply | 802.3af PoE Injector, or PoE switch powered |
Dimensions | 17.0 x 17.0 x 4.1 cm (6.7 x 6.7 x 1.61 Inch) |
Weight | 384 g (0.86 lb) |
Operating Temperature | 0°C to +50°C (+32°F to +122°F) |
WI-FI FEATURES | |
Management Modes | cnMaestro cloud managed cnMaestro on-premises VM controller managed Autopilot (AP as controller for up to 32 AP network) |