NetMetal ax là một dòng sản phẩm router mạnh mẽ của MikroTik, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng ngoài trời và mạng không dây chuyên dụng. Dưới đây là một số thông tin nổi bật về sản phẩm này:
- Thiết kế chắc chắn: NetMetal ax có vỏ bọc kim loại chắc chắn, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và bảo vệ tốt các linh kiện bên trong.
- Hiệu năng cao: Thiết bị được trang bị vi xử lý mạnh mẽ và RAM lớn, đảm bảo hiệu suất xử lý cao cho các ứng dụng mạng phức tạp.
- WiFi 6 (802.11ax): Hỗ trợ chuẩn WiFi mới nhất 802.11ax, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao và hiệu suất tốt hơn trong môi trường nhiều thiết bị kết nối.
- Cổng kết nối đa dạng: Bao gồm các cổng Ethernet Gigabit, cổng SFP+ (10G), và các cổng USB cho phép kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị và phụ kiện khác nhau.
- Phần mềm RouterOS: NetMetal ax chạy trên hệ điều hành RouterOS của MikroTik, cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến như định tuyến, firewall, VPN, QoS, và nhiều hơn nữa.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế thuận tiện cho việc lắp đặt ngoài trời, với các tùy chọn gắn kết và bảo vệ cáp an toàn.
NetMetal ax là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp, tổ chức và nhà cung cấp dịch vụ muốn triển khai mạng không dây ngoài trời với hiệu năng cao và độ tin cậy cao.
[caption id="attachment_5944" align="aligncenter" width="428"]

Bộ phát wifi NetMetal ax phân phối chính hãng tại Tân Long.[/caption]
Specifications
Details |
Product code |
L23UGSR-5HaxD2HaxD-NM |
Architecture |
ARM 64bit |
CPU |
IPQ-5010 |
CPU core count |
2 |
CPU nominal frequency |
800 MHz |
RouterOS license |
4 |
Operating System |
RouterOS v7 |
Size of RAM |
256 MB |
Storage size |
128 MB |
Storage type |
NAND |
MTBF |
Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature |
-40°C to 70°C |
|
|
Powering
Details |
Number of DC inputs |
2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage |
12-28 V |
Max power consumption |
25 W |
Max power consumption without attachments |
12 W |
Cooling type |
Passive |
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
18-28 V |
Wireless specifications
Details |
Wireless 2.4 GHz Max data rate |
574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains |
2 |
Wireless 2.4 GHz standards |
802.11b/g/n/ax |
Wireless 2.4 GHz chip model |
IPQ-5010 |
Wireless 2.4 GHz generation |
Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate |
2400 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains |
2 |
Wireless 5 GHz standards |
802.11a/n/ac/ax |
Wireless 5 GHz chip model |
QCN-6102 |
Wireless 5 GHz generation |
Wi-Fi 6 |
Ethernet
Details |
10/100/1000 Ethernet ports |
1 |
Fiber
Details |
SFP ports |
1 (2.5G supported) |
Peripherals
Details |
Number of SIM slots |
1 Modem (Nano SIM) |
MiniPCI-e slots |
1 |
Number of USB ports |
1 |
USB Power Reset |
Yes |
USB slot type |
USB type A |
Max USB current (A) |
1.5 |
Other
Details |
PCB temperature monitor |
Yes |
Voltage Monitor |
Yes |
Beeper |
Yes |
Certification & Approvals
Details |
Certification |
CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP |
66 |
Wireless specifications
2.4 GHz |
Transmit (dBm) |
Receive Sensitivity |
1MBit/s |
27 |
-100 |
11MBit/s |
27 |
-94 |
6MBit/s |
29 |
-96 |
54MBit/s |
27 |
-80 |
MCS0 |
29 |
-96 |
MCS7 |
26 |
-75 |
MCS9 |
24 |
-70 |
MCS11 |
22 |
-67 |
5 GHz |
Transmit (dBm) |
Receive Sensitivity |
6MBit/s |
28 |
-96 |
54MBit/s |
26 |
-80 |
MCS0 |
28 |
-96 |
MCS7 |
25 |
-75 |
MCS9 |
23 |
-70 |
MCS11 |
20 |
-67 |