Giỏ hàng

Router UniFi Express (UX)

Liên hệ

KHUYẾN MÃI

Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.

Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.

Miễn phí giao hàng toàn quốc.

Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.

Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất

Router UniFi Express (UX) nhỏ gọn ấn tượng và điểm truy cập WiFi 6 chạy UniFi Network. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ mạng hoặc đơn giản là chia lưới như một điểm truy cập.
Tích hợp WiFi 6 AP Phạm vi bảo hiểm một căn 140 m² (1.500 ft²) 60+ thiết bị WiFi được kết nối (1) Cổng WAN GbE RJ45 (1) Cổng LAN GbE RJ45 để mở rộng mạng Màn hình hiển thị trạng thái LCM 0,96" Quản lý tối đa bốn thiết bị Mạng UniFi bổ sung khi được vận hành như một cổng Được quản lý với UniFi Network 8.0.7 trở lên [caption id="" align="aligncenter" width="691"]UniFi Express Router UniFi Express (UX)[/caption]

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions 98 x 98 x 30 mm (3.6 x 3.6 x 1.2")
Weight 302 g (10.7 oz)
Enclosure material Polycarbonate
Hardware
Management interface Ethernet Bluetooth
Networking interface LAN: (1) GbE RJ45 portWAN: (1) GbE RJ45 port
Power method USB type C (5V DC/3A)
Max. power consumption 10W
Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz 22 dBm 25 dBm
MIMO 2.4 GHz 5 GHz 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Throughput rate 2.4 GHz 5 GHz 573.5 Mbps 2.4 Gbps
Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz 4 dBi 5.15 dBi
Antennas (2) Internal 2.4G/5G WiFi dual-band antenna (1) Internal 2.4G single-band BT antenna
LCM display 0.96" status display
Button Factory reset
Operating temperature -10 to 45° C (14 to 113° F)
Operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID Console mode: 3 per band Standard AP: 8 per band
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 60+
Zero wait DFS Yes
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (WiFi 4) 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac (WiFi 5) 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
Application Requirements
UniFi Network Version 8.0.7 and later