Liên hệ
Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.
Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.
Miễn phí giao hàng toàn quốc.
Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.
Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.
Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất
Bạn cần báo giá về việc mua sản phẩm Thiết bị tường lửa Fortinet FG-101F ...
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports | 1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots | 4 |
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 4 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 1x 480 GB SSD |
USB Port | 1 |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 5 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 56,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 1 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1,800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2.2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.6 Gbps |
NGFW Throughput | 1.6 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1 Gbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 254 |
Weight | 7.56 lbs (3.43 kg) |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50-60 |
Maximum Current | 100V / 1A, 240V / 0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 35.3 W / 39.1 W |
Heat Dissipation | 121.13 BTU/h |
Redundant Power Supplies | Yes |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
MUA NHƯ VUA - CHĂM SÓC NHƯ VIP
Sản Phẩm Đã Xem
© 2025 Công ty Cổ phần Thương mại và công nghệ Tân Long - Thiết kế bởi sikido.vn
Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, được hỗ trợ giá ưu đãi tốt nhất.