Liên hệ
Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.
Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.
Miễn phí giao hàng toàn quốc.
Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.
Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.
Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp Wi-Fi mạnh mẽ, ổn định và dễ quản lý cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ của mình? UniFi AC-Lite chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Để sở hữu thiết bị UniFi chính hãng, bạn có thể đến Công ty Tân Long – địa chỉ uy tín cung cấp các thiết bị mạng UniFi chính hãng như UniFi U6 +, UniFi Nano HD,.... Đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tình. Tại đây, bạn sẽ được tư vấn về các giải pháp mạng wifi phù hợp với nhu cầu của mình, đồng thời nhận được bảo hành chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TÂN LONG
Hotline: 0987.66.11.88
Tel: 024. 3566 6900 - Fax: 024. 3566 6902
Email: sales@tanlong.com.vn
Website: tanlong.com.vn
Dimensions | 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Weight | 170 g (6.0 oz), 185 g (6.5 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Ports | No |
Buttons | Reset |
Antennas | (2) Dual-Band Antennas, 3 dBi Each |
Wifi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method | Passive Power over Ethernet (24V), (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Maximum Power Consumption | 6.5W |
Max TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
ADVANCED TRAFFIC MANAGEMENT | |
---|---|
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
SUPPORTED DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |