Thiết bị lưu trữ mạng NAS là gì ?
Thiết bị lưu trữ mạng NAS (Network Attached Storage) là thiết bị lưu trữ mạng, giúp người dùng truy cập toàn bộ tệp một cách dễ dàng từ mọi thiết bị như smartphone, laptop, hoặc PC ở bất kỳ đâu. Về cấu trúc, NAS hoạt động tương tự một máy tính, bao gồm bộ vi xử lý (CPU) và thường chạy hệ điều hành riêng, thường là phiên bản rút gọn dựa trên Linux, cho phép kết nối qua mạng có dây hoặc Wi-Fi.
Thiết bị NAS thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cá nhân hoặc cho các doanh nghiệp nhỏ. Trong các doanh nghiệp lớn, NAS có thể đóng vai trò là một giải pháp lưu trữ cơ bản sau SAN. Ở cấp độ doanh nghiệp, NAS còn có thể hoạt động như một máy chủ web, hỗ trợ các dịch vụ như web server, PHP, và MySQL.
Các tính năng của NAS
- Tập trung dữ liệu: Cho phép truy cập tệp từ bất kỳ thiết bị nào, như MacBook, PC hoặc thiết bị di động.
- Chia sẻ tệp: Dễ dàng liên kết và đồng bộ hóa tệp và thư mục với Cloud Station.
- Đồng bộ hóa thiết bị: Sử dụng Cloud Station để đảm bảo các thiết bị luôn được đồng bộ, giúp quản lý quyền truy cập và khôi phục phiên bản thuận tiện.
- Phát video trực tuyến: Phân luồng phim ảnh trong gia đình qua các thiết bị hỗ trợ DLNA/DMA hoặc thiết bị di động.
- Chia sẻ ảnh: Lưu trữ và chia sẻ ảnh với DS photo+ hoặc các ứng dụng của Synology.
- Phát nội dung qua iTunes: NAS Synology hoạt động như một thư viện iTunes, cho phép truyền phát video và ảnh lưu trữ trên DiskStation qua mạng nội bộ.
- Truy cập từ xa: Dễ dàng truy cập từ bất cứ đâu thông qua QuickConnect mà không cần cấu hình chuyển tiếp cổng.
- Ứng dụng di động: Tận hưởng dữ liệu trên thiết bị di động chạy iOS, Android và Windows thông qua các ứng dụng của Synology.
- Đồng bộ đám mây: NAS hỗ trợ đồng bộ DiskStation của bạn với các dịch vụ đám mây công cộng.
Lợi ích
Các lưu ý khi mua ổ cứng NAS
- Dung lượng lưu trữ: NAS hỗ trợ từ 2 đến 4 ổ cứng với dung lượng tối đa mỗi ổ 3.5 inch lên đến 14TB. Chẳng hạn, NAS 2 ổ có thể cung cấp dung lượng tối đa 28TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ phong phú. Bạn nên chọn những ổ cứng đã được kiểm tra bởi nhà sản xuất để tối ưu hiệu suất và độ bền.
- Phương thức kết nối: NAS thường hỗ trợ giao diện Gigabit Ethernet 10Gb/s hoặc cao hơn. Một số NAS còn có tính năng Port Trunking trên 2 cổng Ethernet để duy trì kết nối ngay cả khi một cổng gặp sự cố, và DHCP tự động nhận địa chỉ IP, cho phép quản lý từ xa qua mạng LAN.
- Bộ vi xử lý: NAS sử dụng CPU và RAM tương tự như máy tính. Đối với các nhu cầu lưu trữ, chia sẻ và streaming cơ bản, bộ vi xử lý Intel Celeron thường đã đủ đáp ứng.
- Hệ điều hành: Hầu hết NAS hỗ trợ Windows, macOS và Linux. Nếu sử dụng hệ điều hành khác ngoài Windows, nên kiểm tra kỹ tính tương thích.
- Tính năng nâng cao: NAS hỗ trợ RAID để đảm bảo an toàn dữ liệu, giúp sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
- Độ ồn: Nên kiểm tra thông số độ ồn của NAS để tránh ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
- Tiêu hao điện năng: Hầu hết các NAS hiện nay tiêu thụ điện năng thấp, và các sản phẩm NAS cho doanh nghiệp có thể quản lý dòng điện CPU hiệu quả.
- Phần mềm: Hệ điều hành tích hợp giúp lưu trữ, chia sẻ và streaming dễ dàng hơn. Một số NAS còn hỗ trợ các tính năng như web server, FTP và BitTorrent.
- Bảo mật: Cân nhắc chọn NAS có các tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, quét virus và firewall để bảo vệ dữ liệu.