Giỏ hàng

Ổ cứng 4TB 3.5” Synology Plus Series HDD SATA HDD_HAT3300-4T

Liên hệ

KHUYẾN MÃI

Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.

Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.

Miễn phí giao hàng toàn quốc.

Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.

Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất

HDD SATA 3.5″ Dòng Plus

Ổ cứng đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Độ bền

Độ bền

Được thiết kế để hoạt động 24/7
Cập nhật

Cập nhật

Cập nhật firmware liền mạch thông qua DSM
Hỗ trợ trọn gói

Hỗ trợ trọn gói

Khắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology
Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology
Cập nhật firmware dễ dàng Độ tin cậy vượt trộiSử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, ổ đĩa thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.
Nâng cấp firmware bằng một thao tác

Durability for 24/7 environments

Với đánh giá MTTF5 lên đến 2.5 triệu giờ, ổ cứng HDD dòng HAT5300 hỗ trợ 550 TB khối lượng công việc mỗi năm và công nghệ bộ nhớ đệm ghi liên tục giúp giảm thiểu hư hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CỨNG
HAT3300-4T
HAT3300-6T
HAT3310-8T
HAT3310-12T
HAT3310-16T
Chung Dung lượng 4 TB 6 TB 8 TB 12 TB 16 TB
Dạng thức 3.5″ 3.5″ 3.5″ 3.5″ 3.5″
Giao diện SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Hiệu suất Tốc độ quay 5,400 rpm 5,400 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) 202 MB/s 202 MB/s 260 MB/s 281 MB/s 281 MB/s
Độ ổn định Bảo hành 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm 3 năm
Ghi chú Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm)
Mức tiêu thụ điện năng Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) 3.96 W 3.4 W 5.61 W 3.30 W 4.14 W
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) 4.85 W 5.3 W 8.41 W 6.85 W 7.48 W
Ghi chú Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng.
Nhiệt độ Vận hành 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) 5°C sang 65°C (41°F sang 149°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F)
Không hoạt động -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH
Các mẫu sản phẩm áp dụng