Liên hệ
Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.
Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.
Miễn phí giao hàng toàn quốc.
Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.
Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.
Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất
Ứng dụng • RB1100AHx2 là Router Ethernet Gigabit thiết kế dạng rack lắp tủ - rackmount 1U với một CPU lõi kép (dual core), thiết bị có thể đạt mức truyền tải một triệu gói mỗi giây và hỗ trợ mã hóa phần cứng, giá thành rẻ, tính năng phong phú thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn, Văn phòng, trường học, Khách sạn, Khu du lịch,... • Đặc biệt thiết bị này còn dùng để quản lý truy cập mạng (HotSpot Gateway) có dây hoặc không dây tại những nơi có mạng Công cộng. Đặc tả
• CPU nominal frequency : 1066MHz • RAM : 2 GHz • Ethernet ports 10/100/1000 : 13 port • Memory Cards : 1 • Power Jackn: 110/220V • Phụ kiện: Nguồn Adater PoE 12 - 24V Kết nối đồng thời : 400 kết nối x 2 Mbps/ Kết nối • Hổ trợ nhiều giao thức định tuyến : IPv4 là RIP v1/v2, OSPF v2, BGP v4 hoặc với IPv6 như Ripng, OSPFv3, và BGP. • Firewall với tính năng: NAT, UPnP, QoS,..lọc thông qua địa chỉ IP, lớp mạng, các port hoặc giao thức IP, các thông tin phù hợp lớp 7. • Chức năng HotSpot Gateway giúp việc quản lý truy cập mạng,tùy chọn hình thức hình thức truy cập, quảng cáo bằng trang chào... • Web Proxy : HTTP, Transparent, SOCKs,... • VPN: IPsec,VLAN chuẩn 802.1Q, tạo nhiều VLAN ảo , hổ trợ tính năng EoIP,.. • QoS: Kiểm soát băng thông,, thiết lập cơ chế kiểm soát tốc độ, cấu hình luu lượng. • Công cụ hổ trợ: Ping, tracer route, RADIUS client and server, Telnet, SSH... • MPLS : Static Label binding cho IPv,RSVP Traffic Engineering tunnels, Tự động phát hiện và báo hiệu dựa trên VPLS MP-BGP,MP-BGP dựa trên MPLS IP VPN. [caption id="attachment_6067" align="aligncenter" width="436"]Tổng quan:
Product code | RB1100AHx2 |
CPU nominal frequency | 1066MHz |
CPU core count | 2 |
Size of RAM | 2 |
Architecture | PPC |
10/100 Ethernet ports | 13 |
10/100/1000 Ethernet ports | Yes |
MiniPCI slots | 0 |
Memory Cards | 1 |
Memory card type | microSD |
Power Jack | 110/220V |
802.3af support | No |
PoE | 12-24V |
Voltage Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
CPU temperature monitor | Yes |
Dimensions | 1U case: 44 x 176 x 442 mm, 1200g. Board only: 365g |
Operating System | RouterOS |
Temperature range | -30C to +60C |
License level | Level6 |
Current Monitor | Yes |
CPU | P2020 |