NAS Synology HD6500 với 60 khay ổ đĩa trong tủ 4U gắn khung và hỗ trợ lên đến 300 ổ đĩa sau khi mở rộng, Synology HD6500 là giải pháp lưu trữ nhiều thiết bị, lý tưởng cho các ứng dụng lưu trữ quy mô lớn như sao lưu toàn bộ hệ thống, xử lý hậu kỳ video và mô hình triển khai giám sát an ninh quy mô lớn.
Synology HD6500 có thiết kế chắc chắn, kích thước nhỏ gọn phù hợp với nhiều không gian. Vỏ máy được làm từ chất liệu bền bỉ, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong. Thiết bị hỗ trợ nhiều ổ đĩa, giúp người dùng dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ theo nhu cầu.
Hiệu suất ổn định với kích thước gấp năm lần HD6500 được thiết kế để tăng công suất lên gấp 5 lần với bốn thiết bị mở rộng RX6022sas bổ sung. Kết nối hỗ trợ đa đường SAS, kết hợp lại để mang tới hiệu suất gấp đôi so với thông thường cũng như tăng khả năng dự phòng. |
Thiết kế đảm bảo độ tin cậy cao
HD6500 được thiết kế để duy trì khả năng truy cập các dữ liệu và dịch vụ quan trọng, để các doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi xảy ra sự cố.
Quản lý ngoài băng tần (OOB) Thiết bị lưu trữ NAS Synology HD6500 Đơn giản hóa khâu khắc phục sự cố bằng cách quản lý từ xa các thiết bị bị sập nguồn, truy cập các bản ghi nhật ký quan trọng trên một giao diện chuyên dụng. | |
Nguồn kép Giảm tình trạng gián đoạn nguồn trên một kênh phân phối đơn lẻ hoặc PDU ảnh hưởng xấu đến dữ liệu và tính sẵn sàng của dịch vụ với PSU dự phòng. | |
Kiến trúc mở rộng có độ tin cậy cao Các liên kết SAS dự phòng ngăn chặn các điểm lỗi đơn lẻ ảnh hưởng đến các thiết bị mở rộng khác, đảm bảo dữ liệu và tính sẵn sàng của dịch vụ cao hơn. |
Các tùy chọn mạng mạnh mẽ
Synology HD6500 hỗ trợ nhiều giao diện mạng, giao thức và cấu hình khác nhau, cho dù bạn cần truyền dữ liệu tuần tự nhanh, hỗ trợ kết nối đồng thời hay dự phòng mạng mức cao.
Kết nối nhanh tích hợp
Thiết bị lưu trữ NAS Synology HD6500 Ethernet 3 Gigabit và hai cổng RJ-45 10 GbE cho phép tốc độ truyền nhanh chóng ngay lập tức.
Kết hợp các cổng mạng
Thiết bị lưu trữ NAS Synology HD6500 Thêm cổng SFP+/RJ-45 10GbE, SFP28 25GbE hoặc Fibre Channel trong các cấu hình khác nhau bằng cách tận dụng bốn khe cắm mở rộng.2
Dự phòng lỗi và cân bằng hệ thống mạng
Thiết bị lưu trữ NAS Synology HD6500 Liên kết nhiều giao diện mạng với Link Aggregation để cho phép dự phòng lỗi mạng tự động và cân bằng tải.
Thông số cấu hình
CPU | Mẫu CPU | Intel Xeon Silver 4210R |
---|---|---|
Số lượng CPU | 2 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 10-core 2.4 (căn bản) / 3.2 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 64 GB DDR4 ECC RDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 64 GB (32 GB x 2) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 16 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 GB (32 GB x 16) | |
Ghi chú |
| |
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 60 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 300 (RX6022sas x 4) | |
Đa đường SAS | ||
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
| |
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) | |
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần | 1 | |
Số cổng LAN tối đa | 15 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Cổng mở rộng | 2 | |
Ghi chú |
| |
PCIe | Khe mở rộng PCIe |
|
Hình thức | Dạng thức (RU) | 4U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 176 mm x 482 mm x 1020 mm | |
Trọng lượng | 37.9 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19″ (Synology Rail Kit – RKS-03) | |
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 60.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 1600 W | |
Nguồn dự phòng | ||
Điện áp đầu vào AC | 200V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 1025.2 W (Truy cập) 418 W (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 3495.93 BTU/hr (Truy cập) 1425.38 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
| |
Bảo hành | 5 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
| |
Phụ kiện tùy chọn |
|
Thông số kỹ thuật
CPU | Mẫu CPU | Intel Xeon Silver 4210R |
---|---|---|
Số lượng CPU | 2 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 10-core 2.4 (căn bản) / 3.2 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 64 GB DDR4 ECC RDIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 64 GB (32 GB x 2) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 16 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 GB (32 GB x 16) | |
Ghi chú |
| |
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 60 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 300 (RX6022sas x 4) | |
Đa đường SAS | ||
Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
| |
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) | |
Cổng LAN quản lý ngoài băng tần | 1 | |
Số cổng LAN tối đa | 15 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
Cổng mở rộng | 2 | |
Ghi chú |
| |
PCIe | Khe mở rộng PCIe |
|
Hình thức | Dạng thức (RU) | 4U |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 176 mm x 482 mm x 1020 mm | |
Trọng lượng | 37.9 kg | |
Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | Giá đỡ 4 trụ 19″ (Synology Rail Kit – RKS-03) | |
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 60.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 1600 W | |
Nguồn dự phòng | ||
Điện áp đầu vào AC | 200V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 1025.2 W (Truy cập) 418 W (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 3495.93 BTU/hr (Truy cập) 1425.38 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 35°C (32°F sang 95°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
| |
Bảo hành | 5 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
| |
Phụ kiện tùy chọn |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.