Khám phá Nas Synology DS1825+, giải pháp lưu trữ 8 khay mạnh mẽ từ Synology. Phân tích hiệu năng, tính năng, khả năng mở rộng và so sánh với các model khác. Lý tưởng cho doanh nghiệp SMB cần hiệu suất và bảo mật dữ liệu. Tìm hiểu thêm tại Tân Long.
Liên hệ
Giao hàng siêu tốc trong nội thành Hà Nội & Sài Gòn.
Cài đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí toàn quốc.
Miễn phí giao hàng toàn quốc.
Cam kết chính hãng, nguyên hộp mới 100%.
Đổi mới trong vòng 7 ngày nếu lỗi.
Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0987.66.11.88 để mua hàng nhanh nhất
Nas Synology DS1825+ là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) 8 khay sắp ra mắt, thu hút sự chú ý từ cộng đồng công nghệ. Sản phẩm này được kỳ vọng là bản nâng cấp trong dòng Plus series danh tiếng của Synology. Nó kế thừa thành công từ các model như DS1821+. Đối tượng chính mà Synology DS1825+ hướng tới là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Người dùng chuyên nghiệp cũng sẽ quan tâm đến giải pháp lưu trữ tập trung này. Thiết bị hứa hẹn hiệu suất ổn định và hệ sinh thái phần mềm mạnh mẽ. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan, phân tích tính năng dự kiến. Chúng tôi cũng so sánh và đánh giá Nas Synology DS1825+. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Sản phẩm này thể hiện sự cân bằng giữa phần cứng, phần mềm DSM và các yếu tố cần cân nhắc. Khả năng tương thích ổ cứng là một điểm đáng chú ý. Synology thường làm mới sản phẩm từ từ, tập trung vào hệ điều hành DSM. Do đó, DS1825+ có thể là một bản cập nhật nhỏ thay vì một bước đột phá lớn.
Thiết kế vật lý của Nas Synology DS1825+ dự kiến sẽ giữ nguyên kiểu dáng máy tính để bàn (desktop form-factor). Nó tương tự các model 8 khay trước đó như DS1821+ hay DS1823xs+. Vỏ máy thường làm bằng kim loại chắc chắn. Các khay ổ đĩa hỗ trợ thay nóng (hot-swap) và có thể đi kèm khóa an toàn. Thiết bị cung cấp 8 khay ổ đĩa, hỗ trợ cả ổ cứng 3.5" và 2.5" SATA HDD/SSD.
Về cấu hình phần cứng, thông tin về CPU vẫn chưa được xác nhận chính thức. Có hai khả năng chính được đồn đoán. Thứ nhất là bộ xử lý AMD Ryzen V1500B, tương tự như trên DS1821+. Đây là CPU 4 nhân/8 luồng, tốc độ 2.2 GHz. Khả năng thứ hai là AMD Ryzen V1780B, mạnh mẽ hơn, giống như trên DS1823xs+. CPU này cũng có 4 nhân nhưng tốc độ cao hơn, từ 3.35 đến 3.6 GHz. Việc lựa chọn CPU nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và định vị sản phẩm. Nếu chỉ sử dụng V1500B, đây sẽ là một bản nâng cấp không quá lớn so với DS1821+.
Dung lượng RAM mặc định dự kiến là 4GB hoặc 8GB DDR4 ECC SODIMM. Người dùng có thể nâng cấp tối đa lên 32GB để tăng cường khả năng đa nhiệm. Hầu hết các model Plus và XS gần đây đều có 2 khe cắm M.2 NVMe tích hợp. Nas Synology DS1825+ cũng được kỳ vọng có tính năng này. Các khe M.2 này có thể dùng làm bộ nhớ đệm SSD (cache) để tăng tốc truy cập dữ liệu thường xuyên. Quan trọng hơn, chúng cũng có thể được cấu hình thành vùng lưu trữ SSD (storage pool) tốc độ cao. Điều này mang lại sự linh hoạt cao hơn so với việc chỉ dùng làm cache. Cuối cùng, thiết bị dự kiến sẽ có ít nhất một khe cắm mở rộng PCIe Gen3. Khe cắm này cho phép người dùng nâng cấp card mạng lên 10GbE hoặc 25GbE, hoặc thêm các card mở rộng khác.
Hiệu năng tổng thể của Nas Synology DS1825+ sẽ phụ thuộc đáng kể vào CPU được trang bị. Cả V1500B và V1780B đều là chip AMD Ryzen 4 nhân mạnh mẽ. Chúng đủ sức xử lý các tác vụ lưu trữ, sao lưu, chia sẻ file thông thường của SMB. Các ứng dụng cơ bản trên DSM cũng sẽ hoạt động mượt mà. Nếu được trang bị V1780B, hiệu năng xử lý các tác vụ nặng như chạy nhiều máy ảo (VM) hay quản lý cơ sở dữ liệu lớn sẽ tốt hơn đáng kể.
Về kết nối mạng, có khả năng cao Nas Synology DS1825+ sẽ được nâng cấp so với DS1821+. Thay vì 4 cổng 1GbE, thiết bị có thể đi kèm 2 cổng 2.5GbE. Đây là xu hướng chung của các model Synology mới ra mắt gần đây. Mặc dù 2.5GbE là một cải tiến đáng hoan nghênh so với 1GbE đã lỗi thời, nhiều người dùng vẫn mong đợi 10GbE trở thành tiêu chuẩn.
Khả năng nâng cấp mạng là một điểm quan trọng. Thông qua khe cắm PCIe, người dùng có thể bổ sung card mạng 10GbE (chuẩn SFP+ hoặc RJ-45). Tuy nhiên, có những lo ngại dựa trên thông tin rò rỉ về dòng sản phẩm 2025. Một số nguồn tin cho rằng Synology có thể loại bỏ hoặc hạn chế khả năng hỗ trợ card mạng 10GbE bên thứ ba trên các model mới. Nếu điều này xảy ra, đây sẽ là một bước lùi đáng kể. Nó hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu băng thông cao, ví dụ như chỉnh sửa video trực tiếp trên NAS. Hiệu năng mạng thực tế không chỉ phụ thuộc vào cổng kết nối. Nó còn bị ảnh hưởng bởi cấu hình RAID, loại ổ đĩa (HDD hay SSD), dung lượng RAM và cách tối ưu hóa hệ điều hành DSM.
Với 8 khay ổ đĩa chính, Nas Synology DS1825+ cung cấp một nền tảng lưu trữ lớn ngay từ đầu. Khi nhu cầu tăng lên, người dùng có thể mở rộng thêm dung lượng. Thiết bị dự kiến sẽ tương thích với các bộ mở rộng Synology DX517. Mỗi bộ DX517 có 5 khay và kết nối qua cổng eSATA. Bằng cách kết nối tối đa hai bộ DX517, tổng số khay ổ đĩa có thể lên đến 18 (8 khay chính + 2 x 5 khay mở rộng).
Với 18 khay, dung lượng lưu trữ thô tối đa có thể đạt hàng trăm Terabyte. Ví dụ, sử dụng ổ 22TB cho mỗi khay sẽ cho tổng dung lượng thô gần 400TB. Dung lượng sử dụng thực tế sẽ phụ thuộc vào loại RAID được chọn để bảo vệ dữ liệu. Một ưu điểm lớn của dòng Plus, và dự kiến có trên Nas Synology DS1825+, là hỗ trợ Synology Hybrid RAID (SHR). SHR cho phép người dùng kết hợp các ổ đĩa có dung lượng khác nhau một cách linh hoạt. Nó tự động tối ưu hóa không gian lưu trữ và đơn giản hóa quá trình mở rộng dung lượng sau này. Đây là lợi thế rõ ràng so với các dòng XS/XS+ cao cấp hơn như DS1823xs+, vốn thường không hỗ trợ SHR. Việc mở rộng qua DX517 mang lại sự linh hoạt, nhưng cần lưu ý. Hiệu năng truy cập dữ liệu trên bộ mở rộng qua cổng eSATA có thể thấp hơn so với ổ đĩa gắn trực tiếp. Ngoài ra, việc quản lý nhiều volume lưu trữ riêng biệt cũng có thể phức tạp hơn.
Sức mạnh thực sự của các thiết bị NAS Synology, bao gồm cả Nas Synology DS1825+, nằm ở hệ điều hành DiskStation Manager (DSM). DSM nổi tiếng với giao diện người dùng đồ họa trực quan, dựa trên nền web, rất dễ sử dụng ngay cả với người mới. Tại thời điểm ra mắt, DS1825+ dự kiến sẽ chạy phiên bản DSM mới nhất.
DSM cung cấp một hệ sinh thái ứng dụng phong phú thông qua Package Center. Nhiều ứng dụng cốt lõi được cung cấp miễn phí và mang lại giá trị lớn cho doanh nghiệp:
DSM cũng tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ và được cập nhật thường xuyên để chống lại các mối đe dọa mới. Hệ thống quản lý tập trung (CMS) cho phép quản trị viên quản lý nhiều thiết bị Synology NAS từ một bảng điều khiển duy nhất. Chính hệ sinh thái phần mềm toàn diện và dễ sử dụng này là lý do chính khiến nhiều người dùng lựa chọn Synology, ngay cả khi phần cứng của họ không phải lúc nào cũng vượt trội so với đối thủ. Tuy nhiên, lợi thế phần mềm này có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Nếu chính sách tương thích ổ cứng trở nên quá khắt khe, người dùng có thể cảm thấy bị hạn chế và chi phí tổng thể tăng lên.
Để đánh giá đúng giá trị của Nas Synology DS1825+, việc so sánh với các model liên quan là cần thiết.
DS1821+ là model tiền nhiệm trực tiếp trong dòng Plus 8 khay. Nếu Nas Synology DS1825+ chỉ là một bản làm mới nhỏ, chúng có thể chia sẻ nhiều điểm chung. Cả hai đều có 8 khay, hỗ trợ mở rộng qua DX517, có khe M.2 và PCIe. Cả hai đều chạy DSM và hỗ trợ SHR. Nếu DS1825+ vẫn sử dụng CPU AMD Ryzen V1500B, hiệu năng cơ bản sẽ tương đương DS1821+.
Điểm khác biệt tiềm năng nằm ở RAM mặc định (DS1825+ có thể là 8GB so với 4GB của DS1821+) và cổng mạng (DS1825+ có thể có 2.5GbE so với 1GbE). Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là chính sách tương thích ổ cứng. DS1821+ được biết đến với sự linh hoạt, hỗ trợ rộng rãi ổ đĩa của bên thứ ba. Nếu DS1825+ áp dụng chính sách "khóa ổ cứng" nghiêm ngặt như các tin đồn, đây sẽ là một nhược điểm lớn. Khi đó, dù có một vài nâng cấp nhỏ, DS1821+ (nếu vẫn còn hàng với giá tốt) có thể là lựa chọn hấp dẫn hơn về tổng giá trị và sự linh hoạt.
DS1823xs+ thuộc dòng XS+, định vị cao cấp hơn dòng Plus. Về phần cứng, DS1823xs+ vượt trội với CPU AMD Ryzen V1780B mạnh hơn, RAM mặc định 8GB, có sẵn cổng mạng 10GbE RJ-45 và cổng quản lý Out-of-Band (OOB) chuyên dụng.
Tuy nhiên, DS1823xs+ có những hạn chế quan trọng. Nó không hỗ trợ Synology Hybrid RAID (SHR), yêu cầu người dùng phải có kiến thức tốt hơn về các loại RAID truyền thống. Nó cũng yêu cầu sử dụng ổ cứng Synology chính hãng để tránh cảnh báo và đảm bảo hỗ trợ đầy đủ. Nas Synology DS1825+ (dự kiến là dòng Plus) sẽ hỗ trợ SHR và có thể linh hoạt hơn về ổ cứng (cần xác nhận). DS1823xs+ thường có bảo hành dài hơn (5 năm) nhưng giá cũng cao hơn đáng kể. Lựa chọn giữa hai model này phụ thuộc vào ưu tiên. DS1825+ phù hợp cho SMB cần sự cân bằng, linh hoạt của SHR và chi phí hợp lý. DS1823xs+ dành cho doanh nghiệp cần hiệu năng cao hơn, sẵn sàng trả giá cao và chấp nhận các hạn chế về SHR/ổ cứng.
QNAP là đối thủ cạnh tranh chính của Synology trên thị trường NAS. So sánh với các model 8 khay tương đương của QNAP như TVS-h874 hoặc TS-873A cho thấy một số khác biệt rõ rệt. QNAP thường cung cấp phần cứng mạnh mẽ hơn ở cùng phân khúc giá. Ví dụ, TVS-h874 sử dụng CPU Intel Core thế hệ 12 mạnh mẽ, RAM mặc định lên đến 32GB, có sẵn cổng 2.5GbE hoặc 10GbE, và nhiều khe cắm PCIe Gen 4. TS-873A cũng dùng CPU Ryzen V1500B nhưng có RAM 8GB mặc định và 2 cổng 2.5GbE.
Về hệ điều hành, QNAP cung cấp QTS (dựa trên Ext4) và QuTS Hero (dựa trên ZFS). QuTS Hero với ZFS mang lại các tính năng bảo vệ dữ liệu tiên tiến như kiểm tra checksum, nén và chống trùng lặp dữ liệu hiệu quả, nhưng yêu cầu nhiều RAM hơn. DSM của Synology thường được đánh giá là trực quan và dễ tiếp cận hơn, đặc biệt với người dùng mới. Cả hai đều có nhiều ứng dụng, nhưng Synology nổi trội về giải pháp sao lưu tích hợp (Active Backup), còn QNAP mạnh về ảo hóa và thường có cổng HDMI cho đa phương tiện. QNAP cũng thường linh hoạt hơn trong việc hỗ trợ ổ cứng bên thứ ba. Cuộc đối đầu giữa Synology và QNAP là sự cân bằng giữa hệ sinh thái phần mềm (Synology) và sức mạnh phần cứng (QNAP).
Bảng so sánh Tóm tắt (Dự kiến/Tham khảo)
Tính năng | Nas Synology DS1825+ (Dự kiến) | Synology DS1821+ | Synology DS1823xs+ | QNAP TS-873A-8G | QNAP TVS-h874-i5 |
CPU | AMD Ryzen V1500B/V1780B (?) | AMD Ryzen V1500B | AMD Ryzen V1780B | AMD Ryzen V1500B | Intel Core i5-12400 |
RAM (Mặc định/Tối đa) | 4GB/8GB? / 32GB ECC | 4GB / 32GB ECC | 8GB / 32GB ECC | 8GB / 64GB ECC | 32GB / 128GB Non-ECC |
Cổng mạng (Mặc định) | 4x1GbE / 2x2.5GbE (?) | 4 x 1GbE | 2x1GbE + 1x10GbE RJ45 | 2 x 2.5GbE | 2 x 2.5GbE |
Khe M.2 NVMe | 2 | 2 | 2 | 2 (PCIe Gen3 x1) | 2 (PCIe Gen4 x4) |
Khe PCIe | 1 x Gen3 (x4/x8?) | 1 x Gen3 (x4 link) | 1 x Gen3 (x4 link) | 2 x Gen3 x4 | 1xGen4 x16, 1xGen4 x4 |
Hỗ trợ SHR | Có (Dự kiến) | Có | Không | Có (trên QTS) | Có (trên QTS) |
Hỗ trợ mở rộng | Có (DX517) | Có (DX517) | Có (DX517) | Có (TR/TL series) | Có (TR/TL series) |
Chính sách ổ cứng | Nghiêm ngặt? (Cần xác nhận) | Linh hoạt | Yêu cầu Synology | Linh hoạt | Linh hoạt |
Bảo hành (Tiêu chuẩn) | 3 năm? | 3 năm | 5 năm | 2-3 năm (tùy khu vực) | 3 năm |
(Lưu ý: Thông số của Nas Synology DS1825+ là dự kiến và cần được xác nhận khi sản phẩm ra mắt chính thức. Thông số QNAP tham khảo từ các nguồn)
Dựa trên các thông tin dự kiến và phân tích, Nas Synology DS1825+ có những ưu và nhược điểm tiềm năng sau:
Ưu điểm (Dự kiến):
Nhược điểm (Tiềm năng/Cần lưu ý):
Nas Synology DS1825+ hứa hẹn là một giải pháp lưu trữ mạng 8 khay mạnh mẽ và đa năng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Điểm mạnh cốt lõi của nó nằm ở hệ điều hành DSM vượt trội. DSM cung cấp trải nghiệm người dùng tuyệt vời, cùng các tính năng sao lưu và quản lý dữ liệu toàn diện, dễ sử dụng. Khả năng mở rộng dung lượng lưu trữ và nâng cấp phần cứng cũng là những ưu điểm đáng kể.
Tuy nhiên, quyết định đầu tư vào Nas Synology DS1825+ cần cân nhắc kỹ lưỡng một số yếu tố. Hiệu năng phần cứng thực tế so với mức giá cần được đánh giá khi có thông số chính thức. Quan trọng nhất là chính sách tương thích ổ cứng. Nếu Synology thực sự siết chặt việc sử dụng ổ đĩa bên thứ ba, điều này sẽ ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí và sự linh hoạt. Do đó, thiết bị này sẽ phù hợp nhất với các doanh nghiệp ưu tiên sự đơn giản, hệ sinh thái phần mềm tích hợp của Synology và chấp nhận các điều kiện về phần cứng, ổ đĩa của hãng. Nên chờ đợi thông tin chính thức về cấu hình, giá bán và chính sách ổ cứng trước khi quyết định. So sánh với DS1821+ và các đối thủ như QNAP cũng là bước cần thiết. Hãy liên hệ Tân Long để nhận tư vấn chi tiết và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TÂN LONG
Hotline: 0987.66.11.88
Tel: 024. 3566 6900 - Fax: 024. 3566 6902
Email: sales@tanlong.com.vn
Website: tanlong.com.vn
Thông số kỹ thuật phần cứng | ||
---|---|---|
CPU | Mẫu CPU | AMD Ryzen V1500B |
Số lượng CPU | 1 | |
Lõi CPU | 4 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 2.2 GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng | ||
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
| |
Lưu trữ | Khay ổ đĩa | 8 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 18 (DX525 x 2) | |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) | |
Loại ổ đĩa (Xem tất cả các ổ đĩa được hỗ trợ) |
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
Ghi chú |
| |
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 2.5 GbE | 2 |
Cổng USB 3.2 Gen 1 | 3 | |
Cổng mở rộng | 2 | |
Loại cổng mở rộng | USB Type-C | |
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hình thức | Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 343 mm x 243 mm |
Trọng lượng | 6 kg | |
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 120 mm x 120 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | ||
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | ||
Khôi phục nguồn | ||
Mức độ ồn* | 23.8 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
Wake on LAN/WAN | ||
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 250 watt | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng* | 60.1 watt (Truy cập) 18.34 watt (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 204.94 BTU/hr (Truy cập) 62.54 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Ghi chú |
| |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận |
| |
Bảo hành | Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Ghi chú |
| |
Môi trường | Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng |
| |
Phụ kiện tùy chọn |
| |
Ghi chú | Với các cấu hình bộ nhớ nhiều module, tất cả module phải giống hệt nhau và có cùng mã sản phẩm. Vui lòng tham khảo Sổ tay sản phẩm của thiết bị Synology để biết cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị. |