Giỏ hàng

Khai Phá Tiềm Năng NAS Synology DS923+: SSD M.2 NVMe Cho Cache và Storage Pool

08/05/2025
Kiến thức Công nghệ


NAS Synology Ds923+ là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu ngày càng tăng của người dùng chuyên nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất ấn tượng và khả năng mở rộng linh hoạt, thiết bị này không chỉ đơn thuần là một giải pháp lưu trữ. Một trong những cải tiến đáng chú ý nhất trên NAS Synology Ds923+ là khả năng tận dụng hai khe cắm M.2 NVMe SSD cho cả mục đích tạo bộ nhớ đệm (cache) và thiết lập vùng lưu trữ (storage pool) tốc độ cao. Sự đổi mới này mở ra những tiềm năng vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bài viết này từ Tân Long sẽ đi sâu phân tích tính năng này và những ảnh hưởng của nó đến hiệu năng thực tế.

Giới Thiệu NAS Synology DS923+ và Tính Năng M.2 NVMe Đột Phá

NAS Synology DS923+ nổi bật như một giải pháp lưu trữ thông minh, đa năng, được thiết kế để hợp nhất và quản lý khối lượng dữ liệu số ngày càng lớn của người dùng. Thiết bị này được trang bị CPU AMD Ryzen R1600 hai nhân, xung nhịp 2.6 GHz (có thể tăng tốc lên 3.1 GHz), cùng bộ nhớ RAM 4 GB DDR4 ECC SODIMM (có thể nâng cấp tối đa lên 32 GB), mang lại khả năng xử lý các tác vụ đòi hỏi cao và nhiều người dùng đồng thời tốt hơn so với các thế hệ trước. Với 4 khay ổ đĩa chính, NAS Synology DS923+ có thể lưu trữ lên đến khoảng 50 TB dữ liệu (với cấu hình RAID 5) và mở rộng lên hơn 140 TB khi kết hợp với thiết bị mở rộng DX517.

Điểm đặc biệt và mang tính đột phá của NAS Synology DS923+ là việc Synology đã cho phép sử dụng hai khe cắm M.2 2280 NVMe SSD tích hợp không chỉ cho mục đích tạo bộ nhớ đệm (cache) truyền thống mà còn để tạo ra một vùng lưu trữ (storage pool) hoàn toàn độc lập. Đây là một bước tiến quan trọng, đánh dấu sự thay đổi trong chiến lược sản phẩm của Synology. Trước đây, các khe cắm M.2 trên hầu hết các dòng NAS của hãng chủ yếu bị giới hạn ở vai trò làm bộ nhớ đệm để tăng tốc độ truy cập cho các ổ cứng HDD chính. Việc mở rộng chức năng này cho phép người dùng tạo ra một không gian lưu trữ siêu tốc, trực tiếp trên các ổ SSD NVMe, mang lại sự linh hoạt và tiềm năng hiệu suất cao hơn đáng kể.

Sự thay đổi này không chỉ là một nâng cấp kỹ thuật đơn thuần. Nó phản ánh sự thừa nhận của Synology về nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp lưu trữ tốc độ cực cao, đặc biệt cho các ứng dụng chuyên sâu như chạy máy ảo, vận hành cơ sở dữ liệu, hay chỉnh sửa video trực tiếp trên NAS. Việc NAS Synology DS923+ hỗ trợ tạo storage pool từ M.2 NVMe SSD cho thấy Synology đang lắng nghe phản hồi từ cộng đồng người dùng, những người từ lâu đã mong muốn tính năng này để khai thác tối đa tiềm năng của các ổ SSD tốc độ cao mà không chiếm dụng các khay ổ cứng 3.5 inch truyền thống. Đồng thời, việc trang bị CPU AMD Ryzen R1600 mạnh mẽ là một yếu tố song hành quan trọng, đảm bảo NAS có đủ sức mạnh xử lý để khai thác hiệu quả lượng IOPS (Input/Output Operations Per Second) cao và thông lượng lớn mà các NVMe storage pool có thể cung cấp, đặc biệt trong các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng nặng.

Tìm Hiểu Công Nghệ SSD M.2 NVMe: Nền Tảng Cho Tốc Độ Vượt Trội

Để hiểu rõ hơn về lợi ích mà khe cắm M.2 NVMe mang lại cho NAS Synology DS923+, chúng ta cần tìm hiểu về bản chất của công nghệ này.

SSD M.2 NVMe là gì? Tại sao lại nhanh hơn SSD SATA?

M.2 là một tiêu chuẩn về kích thước (form factor) của ổ đĩa thể rắn (SSD), có thiết kế nhỏ gọn, thường trông giống một thanh RAM và được cắm trực tiếp vào khe M.2 trên bo mạch chủ. Trong khi đó, NVMe (Non-Volatile Memory Express) là một giao thức truyền thông và trình điều khiển được thiết kế tối ưu hóa riêng cho các SSD sử dụng giao diện PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) tốc độ cao.

Sự khác biệt chính về tốc độ giữa SSD NVMe và SSD SATA nằm ở giao thức và giao diện kết nối. SSD SATA truyền thống sử dụng giao thức AHCI (Advanced Host Controller Interface), vốn được phát triển cho các ổ cứng cơ học (HDD) và bị giới hạn bởi băng thông của cổng SATA (thường là 6 Gbps, tương đương khoảng 550-600 MB/s trên lý thuyết). Ngược lại, NVMe được xây dựng từ đầu cho công nghệ flash NAND của SSD, tận dụng băng thông vượt trội của bus PCIe. NVMe cho phép xử lý hàng chục ngàn hàng đợi lệnh song song, trong khi AHCI chỉ hỗ trợ một hàng đợi lệnh duy nhất, điều này giúp giảm đáng kể độ trễ và tăng số lượng thao tác đọc/ghi mỗi giây (IOPS) lên nhiều lần. Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả SSD M.2 đều là NVMe; có cả loại SSD M.2 sử dụng giao thức SATA cũ hơn, chậm hơn. NAS Synology DS923+được thiết kế để hỗ trợ SSD M.2 NVMe, cho phép khai thác tối đa lợi thế tốc độ của giao thức này.

Lợi ích của giao thức NVMe và chuẩn kết nối PCIe

Giao thức NVMe kết hợp với chuẩn kết nối PCIe mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các giải pháp lưu trữ truyền thống:

  • Băng thông cao hơn: Giao diện PCIe cung cấp một "đường truyền" dữ liệu rộng hơn nhiều so với SATA. Các thế hệ PCIe mới (Gen3, Gen4, Gen5) liên tục được cải tiến, với mỗi thế hệ thường tăng gấp đôi băng thông so với thế hệ trước. NAS Synology DS923+ sử dụng các khe M.2 NVMe dựa trên giao tiếp PCIe, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao hơn hẳn.
  • Độ trễ thấp hơn: Việc kết nối SSD NVMe trực tiếp với CPU thông qua bus PCIe giúp loại bỏ các tầng trung gian và bộ điều khiển SATA, từ đó giảm thiểu độ trễ trong quá trình truy xuất dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi thời gian phản hồi nhanh.
  • IOPS (Input/Output Operations Per Second) cao hơn: Khả năng xử lý đồng thời nhiều hàng đợi lệnh của NVMe giúp tăng đáng kể chỉ số IOPS, đặc biệt là trong các tác vụ truy cập dữ liệu ngẫu nhiên, vốn là điểm yếu của HDD và cả SSD SATA ở một mức độ nào đó.
  • Tiết kiệm không gian và năng lượng: Với kích thước M.2 nhỏ gọn, SSD NVMe không cần dây cáp nguồn và dữ liệu riêng biệt, giúp tiết kiệm không gian bên trong thiết bị và có thể tiêu thụ ít năng lượng hơn trong một số trường hợp.

Mặc dù SSD NVMe sở hữu tốc độ lý thuyết rất ấn tượng, hiệu năng thực tế khi sử dụng trên một thiết bị NAS như NAS Synology DS923+ sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Các yếu tố này bao gồm tốc độ của mạng LAN (mặc định là 1GbE, có thể nâng cấp lên 10GbE qua khe cắm PCIe mở rộng), sức mạnh xử lý của CPU trên NAS, cấu hình RAID của các ổ cứng chính, và đặc điểm của loại tác vụ đang thực hiện. Tuy nhiên, đối với các tác vụ xử lý dữ liệu bên trong NAS (internal workloads) như chạy máy ảo, Docker containers, hay quản lý metadata của các ứng dụng cài đặt trên NAS, lợi thế về tốc độ và độ trễ thấp của NVMe sẽ được thể hiện rõ rệt hơn.

Khe Cắm M.2 NVMe trên NAS Synology DS923+: Linh Hoạt Với Hai Vai Trò Chính

Trên NAS Synology DS923+, hai khe cắm M.2 NVMe SSD mang đến sự linh hoạt vượt trội, cho phép người dùng lựa chọn giữa việc sử dụng chúng làm bộ nhớ đệm (cache) hoặc tạo thành một vùng lưu trữ (storage pool) riêng biệt.

Sử Dụng SSD M.2 NVMe Làm Cache: Tăng Tốc Truy Cập Dữ Liệu Thường Xuyên

Cơ chế SSD caching hoạt động bằng cách lưu trữ một bản sao của "dữ liệu nóng" (hot data) – tức là những dữ liệu được truy cập thường xuyên nhất – từ các ổ cứng HDD chính lên các ổ SSD NVMe tốc độ cao. Khi hệ thống nhận được yêu cầu đọc dữ liệu, nó sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm SSD trước tiên. Nếu dữ liệu cần thiết có sẵn trong cache, nó sẽ được truy xuất từ SSD với tốc độ nhanh hơn nhiều so với việc phải đọc từ HDD cơ học.

Có hai loại cache chính:

  • Read-only cache (Bộ nhớ đệm chỉ đọc): Chỉ tăng tốc các thao tác đọc dữ liệu. Dữ liệu được ghi trực tiếp vào HDD, sau đó các dữ liệu được truy cập thường xuyên sẽ được sao chép lên cache. Cấu hình này có thể sử dụng một hoặc hai ổ SSD NVMe.
  • Read-write cache (Bộ nhớ đệm đọc-ghi): Tăng tốc cả thao tác đọc và ghi. Dữ liệu mới sẽ được ghi vào SSD cache trước, sau đó mới được đồng bộ xuống HDD. Để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp một ổ SSD cache gặp sự cố, cấu hình read-write cache thường yêu cầu sử dụng hai ổ SSD NVMe chạy ở chế độ RAID 1 (mirroring).

Lợi ích chính của việc sử dụng SSD cache bao gồm giảm độ trễ truy cập, tăng chỉ số IOPS, và cải thiện đáng kể khả năng phản hồi của hệ thống, đặc biệt hiệu quả đối với các tác vụ liên quan đến nhiều tệp tin nhỏ và các truy cập dữ liệu ngẫu nhiên. Các ứng dụng thường hưởng lợi từ SSD cache bao gồm: máy chủ tập tin (file server) có nhiều người dùng đồng thời, máy chủ mail, cơ sở dữ liệu nhỏ, lưu trữ metadata của các ứng dụng (ví dụ: metadata của Plex), và các iSCSI LUNs phục vụ máy ảo.

Tạo Storage Pool Từ SSD M.2 NVMe: Không Gian Lưu Trữ Siêu Tốc Chuyên Dụng

Đây chính là tính năng mới mang tính cách mạng trên NAS Synology DS923+. Thay vì chỉ dùng làm cache, hai khe cắm M.2 NVMe SSD giờ đây có thể được cấu hình để tạo thành một storage pool (vùng lưu trữ) riêng biệt. Người dùng có thể thiết lập các ổ SSD này theo nhiều cấu hình RAID khác nhau (ví dụ: RAID 0 để tối đa hóa tốc độ và dung lượng nhưng không có khả năng chịu lỗi, RAID 1 để bảo vệ dữ liệu bằng cách nhân bản, hoặc Basic/SHR nếu sử dụng các giải pháp tùy chỉnh) để tạo ra một hoặc nhiều volume lưu trữ hoàn toàn trên nền tảng SSD.

Lợi ích chính của việc tạo storage pool từ SSD M.2 NVMe là cung cấp một không gian lưu trữ với tốc độ truy xuất và chỉ số IOPS cực cao, cùng độ trễ cực thấp. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng lưu trữ đỉnh cao và ổn định. Khác với cơ chế cache tự động, khi sử dụng storage pool, người dùng có toàn quyền quyết định dữ liệu nào hoặc ứng dụng nào sẽ được lưu trữ và vận hành trên vùng SSD siêu tốc này.

Các ứng dụng và tác vụ có thể hưởng lợi lớn từ NVMe storage pool bao gồm:

  • Chạy máy ảo (Virtual Machines - VMs) và Docker containers.
  • Lưu trữ và vận hành các cơ sở dữ liệu quan trọng, đòi hỏi tốc độ giao dịch cao.
  • Lưu trữ các tệp dự án đang trong quá trình xử lý thường xuyên, ví dụ như các dự án chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa (CAD).
  • Cài đặt các ứng dụng của Synology (packages) hoặc các ứng dụng bên thứ ba lên storage pool này để tăng tốc độ khởi chạy và vận hành chung của chúng.

Sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng M.2 NVMe làm cache và làm storage pool nằm ở quyền kiểm soát và tính chủ động. Cache là một cơ chế hoạt động ngầm, tự động, nơi hệ thống quyết định dữ liệu nào sẽ được ưu tiên lưu vào bộ nhớ đệm. Ngược lại, storage pool mang tính chủ động cao hơn; người dùng trực tiếp quyết định ứng dụng và dữ liệu nào sẽ được đặt trên vùng lưu trữ siêu tốc này để đảm bảo hiệu năng tối ưu. Đối với các ứng dụng có yêu cầu hiệu năng ổn định và có thể dự đoán trước (ví dụ, cơ sở dữ liệu chính của một doanh nghiệp), việc đặt chúng lên một NVMe storage pool chuyên dụng thường mang lại kết quả tốt hơn và dễ quản lý hơn là phụ thuộc vào thuật toán cache. Việc NAS Synology DS923+ hỗ trợ cả hai tùy chọn này mang lại sự linh hoạt tối đa, nhưng cũng đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ đặc điểm workload của mình để đưa ra lựa chọn cấu hình phù hợp nhất.

Phân Tích Chuyên Sâu: Khi Nào Chọn Cache, Khi Nào Chọn Storage Pool Cho NAS Synology DS923+?

Việc lựa chọn giữa sử dụng SSD M.2 NVMe làm cache hay làm storage pool trên NAS Synology DS923+ phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu sử dụng cụ thể, loại tác vụ thường xuyên thực hiện, và ngân sách cho phép.

So Sánh Cơ Chế Hoạt Động và Mục Đích Sử Dụng

  • SSD M.2 NVMe Cache:
    • Cơ chế hoạt động: Hoạt động như một tầng đệm tốc độ cao, tự động sao chép và lưu trữ các khối dữ liệu "nóng" (được truy cập thường xuyên) từ các ổ HDD chính lên SSD.
    • Quản lý dữ liệu: Hệ thống tự động quản lý dữ liệu nào được đưa vào và loại bỏ khỏi cache dựa trên thuật toán riêng.
    • Ảnh hưởng dung lượng: Không làm tăng dung lượng lưu trữ tổng thể của NAS mà chỉ sử dụng dung lượng SSD để làm bộ đệm.
    • Mục đích chính: Giảm độ trễ truy cập trung bình cho toàn bộ volume HDD chính, đặc biệt hiệu quả với các tác vụ đọc/ghi ngẫu nhiên và nhiều tệp tin nhỏ.
  • SSD M.2 NVMe Storage Pool:
    • Cơ chế hoạt động: Tạo ra một hoặc nhiều volume lưu trữ hoàn toàn độc lập, sử dụng dung lượng của các ổ SSD NVMe.
    • Quản lý dữ liệu: Người dùng chủ động quyết định dữ liệu nào, ứng dụng nào sẽ được lưu trữ hoặc cài đặt trên storage pool này.
    • Ảnh hưởng dung lượng: Tạo ra một không gian lưu trữ SSD mới, tách biệt với dung lượng của các ổ HDD.
    • Mục đích chính: Cung cấp hiệu năng cực cao, độ trễ cực thấp và ổn định cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng được đặt trực tiếp trên đó.

Ưu Điểm và Hạn Chế Của Từng Giải Pháp

Để đưa ra quyết định sáng suốt, việc cân nhắc ưu và nhược điểm của mỗi giải pháp là rất cần thiết.

Bảng 1: So sánh SSD M.2 NVMe Cache và Storage Pool trên NAS Synology DS923+

Tiêu chí

SSD M.2 NVMe Cache

SSD M.2 NVMe Storage Pool

Cơ chế hoạt động

Tự động sao chép dữ liệu nóng từ HDD sang SSD.

Tạo vùng lưu trữ SSD riêng biệt, tốc độ cao.

Quản lý dữ liệu

Hệ thống tự động quản lý dựa trên tần suất truy cập.

Người dùng chủ động quyết định dữ liệu/ứng dụng nào lưu trên SSD.

Ảnh hưởng dung lượng

Không tăng dung lượng lưu trữ chính, sử dụng SSD làm bộ đệm.

Tạo ra dung lượng lưu trữ SSD mới, tách biệt với HDD.

Lợi ích chính

Giảm độ trễ truy cập ngẫu nhiên, tăng IOPS cho volume HDD.

Hiệu năng cực cao và ổn định cho dữ liệu/ứng dụng đặt trực tiếp trên SSD.

Độ phức tạp cài đặt

Tương đối đơn giản, kích hoạt qua Storage Manager.

Yêu cầu cấu hình storage pool, volume, có thể cần di chuyển dữ liệu/cài đặt lại ứng dụng.

Chi phí

Chi phí đầu tư ổ SSD.

Chi phí đầu tư ổ SSD; dung lượng SSD thường nhỏ và đắt hơn HDD.

Trường hợp sử dụng tối ưu

Máy chủ file nhiều người dùng, nhiều file nhỏ, truy cập ngẫu nhiên, iSCSI LUNs.

Máy ảo, Docker containers, cơ sở dữ liệu quan trọng, file dự án đang xử lý (video, CAD).

Việc sử dụng cache có thể không hoàn hảo, đặc biệt đối với các yêu cầu đọc; nếu dữ liệu không có trong cache, tốc độ truy cập sẽ quay về tốc độ của ổ cứng. Trong khi đó, storage pool mang lại hiệu năng ổn định hơn cho các ứng dụng được chỉ định, nhưng đòi hỏi người dùng phải có kế hoạch sử dụng rõ ràng.

Khuyến Nghị Từ Chuyên Gia Tân Long: Lựa Chọn Phù Hợp Với Nhu Cầu Của Bạn

Dựa trên kinh nghiệm và phân tích, Tân Long xin đưa ra một số khuyến nghị sau:

  • Đối với người dùng có ngân sách hạn chế và muốn cải thiện hiệu năng chung cho các tác vụ hàng ngày với nhiều tệp tin nhỏ, truy cập ngẫu nhiên: Nên bắt đầu với việc sử dụng SSD M.2 NVMe làm cache. Nếu chỉ có một ổ SSD, hãy cấu hình read-only cache. Nếu có hai ổ SSD và ưu tiên an toàn dữ liệu cho các tác vụ ghi, hãy cân nhắc read-write cache (RAID 1).
  • Đối với người dùng chạy các ứng dụng chuyên sâu, quan trọng, đòi hỏi IOPS cao và độ trễ thấp một cách ổn định (ví dụ: máy ảo, cơ sở dữ liệu lớn, máy chủ ứng dụng): Ưu tiên hàng đầu là tạo storage pool từ SSD M.2 NVMe và cài đặt/di chuyển các ứng dụng và dữ liệu đó lên đây. Điều này đảm bảo hiệu năng cao nhất và dễ dự đoán nhất cho các workload này.
  • Đối với người dùng xử lý các tệp tin lớn thường xuyên (ví dụ: chỉnh sửa video, ảnh RAW dung lượng cao): Tạo một storage pool NVMe để chứa các tệp dự án đang làm việc (work-in-progress) có thể mang lại lợi ích đáng kể về tốc độ tải, lưu và xử lý. Sau khi hoàn thành, các tệp này có thể được di chuyển sang storage pool HDD để lưu trữ lâu dài.
  • Phân tích workload là chìa khóa: Trước khi quyết định, hãy dành thời gian phân tích kỹ lưỡng loại dữ liệu bạn thường xuyên làm việc (kích thước nhỏ hay lớn), kiểu truy cập (tuần tự hay ngẫu nhiên), tần suất truy cập, và số lượng người dùng đồng thời.

Việc nâng cấp mạng lên 10GbE cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc nếu muốn khai thác tối đa tốc độ của NVMe storage pool, đặc biệt khi truy cập từ nhiều máy trạm hoặc xử lý các tệp tin rất lớn.

Đánh Giá Hiệu Năng Thực Tế Của NAS Synology DS923+ Với SSD M.2 NVMe

Việc bổ sung SSD M.2 NVMe, dù ở vai trò cache hay storage pool, đều hứa hẹn mang lại những cải thiện hiệu năng đáng kể cho NAS Synology DS923+ trong nhiều tình huống sử dụng thực tế.

Máy Ảo (VMs) và Docker Containers: Phản Hồi Nhanh Hơn, Độ Trễ Thấp Hơn

Máy ảo và Docker containers là những ứng dụng rất nhạy cảm với hiệu năng lưu trữ, đặc biệt là chỉ số IOPS và độ trễ. Việc lưu trữ các tệp ảnh (images) của máy ảo/container và dữ liệu vận hành của chúng trên một storage pool M.2 NVMe sẽ giúp tăng tốc đáng kể thời gian khởi động, giảm độ trễ khi máy ảo/container hoạt động, và cải thiện trải nghiệm người dùng một cách rõ rệt. Các benchmark cho thấy độ trễ giảm đáng kể và IOPS tăng cao khi sử dụng ổ flash (NVMe) so với HDD, đặc biệt trong các bài kiểm tra truy cập ngẫu nhiên 4K. Mặc dù SSD cache cũng có thể hỗ trợ, việc sử dụng một storage pool NVMe chuyên dụng thường mang lại hiệu năng ổn định và dễ dự đoán hơn cho các workload ảo hóa này.

Cơ Sở Dữ Liệu và Ứng Dụng Chuyên Sâu: Xử Lý Giao Dịch Hiệu Quả

Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL, NoSQL) thường xuyên thực hiện nhiều giao dịch đọc/ghi nhỏ và ngẫu nhiên. Việc đặt các tệp dữ liệu (database files) và tệp nhật ký giao dịch (transaction logs) trên một storage pool M.2 NVMe có thể giúp tăng tốc độ thực thi truy vấn, giảm thời gian xử lý giao dịch, và nâng cao hiệu quả hoạt động của các ứng dụng phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu. SSD cache cũng mang lại lợi ích, nhưng nếu cơ sở dữ liệu có kích thước lớn và hoạt động với cường độ cao liên tục, một storage pool NVMe chuyên dụng sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.

Chỉnh Sửa Video và Xử Lý File Lớn: Luồng Công Việc Mượt Mà

Trong lĩnh vực chỉnh sửa video, đặc biệt là với các định dạng độ phân giải cao như 4K hoặc 8K, hiệu năng lưu trữ là yếu tố then chốt. Lưu trữ các tệp dự án (project files), bộ nhớ đệm của phần mềm chỉnh sửa (media cache, scratch disks) trên một storage pool M.2 NVMe giúp tăng tốc độ thao tác trên dòng thời gian (scrubbing timeline), tăng tốc quá trình rendering, và rút ngắn thời gian import/export tệp tin. Đối với các tệp video đơn lẻ, rất lớn và được truy cập tuần tự, SSD cache có thể không mang lại nhiều hiệu quả. Tuy nhiên, nếu quy trình làm việc liên quan đến nhiều clip nhỏ hoặc sử dụng các tệp proxy, cache vẫn có thể đóng góp vào việc cải thiện hiệu suất. Để đạt hiệu quả tối đa cho các nhóm làm việc chỉnh sửa video cộng tác, việc kết hợp storage pool M.2 NVMe với kết nối mạng 10GbE là cực kỳ quan trọng.


Nas synology Ds923+Máy Chủ File: Tăng Tốc Độ Truy Xuất Cho Nhiều Người Dùng Đồng Thời

Khi nhiều người dùng cùng lúc truy cập vào các tệp tin (đặc biệt là các tệp tin nhỏ) được lưu trữ trên NAS, SSD cache (nhất là read-write cache) giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng nghẽn cổ chai ở các ổ HDD, từ đó cải thiện tốc độ phản hồi và trải nghiệm người dùng. NAS Synology DS923+ đã cho thấy hiệu năng ghi ngẫu nhiên được cải thiện so với thế hệ tiền nhiệm, và việc bổ sung SSD cache hoặc storage pool sẽ còn khuếch đại lợi thế này. Nếu có các thư mục chia sẻ chứa dữ liệu cực kỳ quan trọng và đòi hỏi tốc độ truy cập cao liên tục, việc cân nhắc đặt chúng trên một storage pool M.2 NVMe (nếu dung lượng cho phép) cũng là một giải pháp đáng giá.

Bảng 2: Khuyến nghị cấu hình M.2 NVMe cho các ứng dụng phổ biến trên NAS Synology DS923+

Ứng dụng

Cấu hình M.2 NVMe đề xuất

Lợi ích kỳ vọng

Lưu ý thêm

Máy ảo (VMs) / Docker

Storage Pool (RAID 1 hoặc Basic/SHR nếu có 2 SSD)

Khởi động nhanh, phản hồi mượt mà, độ trễ thấp.

Ưu tiên hàng đầu cho hiệu năng.

Cơ sở dữ liệu (nhỏ/vừa)

SSD Cache (Read-Write nếu có 2 SSD) hoặc Storage Pool

Tăng tốc truy vấn, giảm thời gian giao dịch.

Storage Pool cho hiệu năng ổn định hơn với DB lớn/quan trọng.

Chỉnh sửa video 4K/8K

Storage Pool cho project files và media cache.

Scrubbing timeline mượt, render nhanh, import/export hiệu quả.

Kết hợp với mạng 10GbE để tối ưu.

Lưu trữ ảnh RAW (đang xử lý)

Storage Pool cho ảnh đang làm việc, sau đó chuyển sang HDD.

Tải và xử lý ảnh nhanh hơn.

Cân nhắc dung lượng SSD cần thiết.

Máy chủ file (văn phòng nhiều người)

SSD Cache (Read-Write ưu tiên).

Giảm nghẽn cổ chai HDD, tăng tốc truy cập file nhỏ.

Cải thiện trải nghiệm cho nhiều người dùng đồng thời.

Plex Media Server (metadata)

SSD Cache hoặc Storage Pool nhỏ cho metadata.

Duyệt thư viện nhanh, tải poster/thông tin phim mượt mà.

Giảm tải cho HDD chính.

Web server (website nhiều truy cập)

SSD Cache hoặc Storage Pool cho web files và database.

Tăng tốc độ tải trang, cải thiện khả năng chịu tải.

Quan trọng cho trải nghiệm người dùng website.

Hiệu năng thực tế của M.2 NVMe trên NAS Synology DS923+ không chỉ phụ thuộc vào việc chọn cache hay storage pool, mà còn vào cấu hình RAID của chính các ổ M.2 NVMe đó (nếu tạo pool) và cấu hình RAID của các ổ HDD chính. Ví dụ, nếu tạo storage pool từ hai ổ M.2 NVMe, người dùng có thể chọn RAID 0 để tối đa hóa tốc độ (nhưng không có khả năng chịu lỗi), RAID 1 để đảm bảo an toàn dữ liệu (dung lượng bằng một ổ), hoặc các cấu hình Basic/SHR nếu sử dụng các kịch bản tùy chỉnh. Lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và độ tin cậy của storage pool NVMe.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Cấu Hình SSD M.2 NVMe trên NAS Synology DS923+

Để khai thác tối đa tiềm năng của khe cắm M.2 NVMe trên NAS Synology DS923+ và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau.

Lựa Chọn SSD Tương Thích: Khuyến Cáo Chính Hãng và Các Vấn Đề Cần Biết

Synology chính thức khuyến nghị, và thậm chí yêu cầu đối với việc tạo storage pool, là sử dụng các dòng SSD M.2 NVMe SNV-series của hãng, ví dụ như SNV3400 hoặc SNV3410. Lý do được đưa ra là các ổ SSD này đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về tính tương thích, hiệu năng ổn định và khả năng quản lý nhiệt độ khi hoạt động trong môi trường NAS của Synology. Các ổ SSD SNV-series của Synology có nhiều mức dung lượng khác nhau, ví dụ như 400GB và 800GB.

Việc sử dụng SSD M.2 NVMe của các nhà sản xuất bên thứ ba cho mục đích tạo bộ nhớ đệm (caching) thường được chấp nhận, tuy nhiên người dùng vẫn nên tham khảo danh sách tương thích chính thức từ Synology. Đối với việc tạo storage pool, hệ điều hành DSM trên NAS Synology DS923+ có thể sẽ không cho phép nếu phát hiện ổ SSD không phải là sản phẩm chính hãng của Synology. Đây là một chính sách nhằm đảm bảo sự ổn định và hiệu suất tối ưu theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Tuy nhiên, cộng đồng người dùng đã phát triển các giải pháp không chính thức, chẳng hạn như kịch bản (script) "Synology_M2_volume" có sẵn trên GitHub, để "vượt qua" giới hạn này và cho phép tạo storage pool từ các ổ SSD NVMe của bên thứ ba. Mặc dù giải pháp này mang lại sự linh hoạt hơn trong việc lựa chọn ổ đĩa, người dùng cần nhận thức rõ những rủi ro tiềm ẩn: có thể mất hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ Synology, các bản cập nhật DSM trong tương lai có thể làm hỏng cấu hình, và người dùng phải tự chịu hoàn toàn trách nhiệm về an toàn dữ liệu của mình. Chính sách này của Synology có thể là một phần của chiến lược dài hạn nhằm kiểm soát chặt chẽ hơn hệ sinh thái phần cứng, tương tự như cách họ đang áp dụng với các ổ cứng HDD truyền thống trên một số dòng sản phẩm mới hơn.

Tối Ưu Hóa Hiệu Suất và Độ Bền: Kích Hoạt TRIM và Các Thiết Lập Khác

SSD TRIM là một lệnh hệ thống quan trọng, cho phép hệ điều hành thông báo cho ổ SSD biết những khối dữ liệu nào không còn được sử dụng và có thể được giải phóng (xóa đi). Việc này giúp duy trì hiệu suất ghi ổn định của SSD theo thời gian và kéo dài tuổi thọ của ổ đĩa bằng cách giảm thiểu các thao tác ghi không cần thiết. Trên hệ điều hành DSM của Synology, người dùng có thể kích hoạt và lên lịch chạy SSD TRIM định kỳ cho các storage pool hoặc volume được tạo từ SSD. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số phiên bản DSM hoặc cấu hình RAID nhất định có thể có những hạn chế về tính năng TRIM cho M.2 NVMe SSD (ví dụ, DSM 7.2 trở lên có thể không có tùy chọn TRIM cho M.2 RAID 0, và DSM 7.1.1 có thể không hỗ trợ TRIM cho M.2 storage pool nói chung). Do đó, việc kiểm tra phiên bản DSM hiện tại và các tài liệu hướng dẫn liên quan là rất cần thiết.

Ngoài ra, kỹ thuật over-provisioning (cấp phát dư thừa dung lượng) cũng là một biện pháp hiệu quả để tăng cường độ bền và duy trì hiệu năng ổn định cho SSD, đặc biệt đối với các workload có tỷ lệ ghi dữ liệu cao. Một số kịch bản tùy chỉnh có thể hỗ trợ thiết lập này.

Cân Nhắc Về Dung Lượng, Độ Bền (TBW), và Tản Nhiệt Cho SSD

Khi lựa chọn SSD M.2 NVMe, người dùng cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:

  • Dung lượng: Lựa chọn dung lượng SSD phù hợp với nhu cầu sử dụng, dù là cho cache hay storage pool. Đối với storage pool, cần tính toán cẩn thận dung lượng cần thiết cho máy ảo, ứng dụng, và dữ liệu hoạt động thường xuyên.
  • Độ bền (TBW - Terabytes Written): Mỗi ổ SSD đều có một giới hạn về tổng lượng dữ liệu có thể được ghi lên nó trong suốt vòng đời sản phẩm, được biểu thị bằng chỉ số TBW. Nếu workload của bạn liên quan đến việc ghi dữ liệu liên tục và với khối lượng lớn (ví dụ: read-write cache, lưu trữ transaction logs của cơ sở dữ liệu), hãy ưu tiên chọn các ổ SSD có chỉ số TBW cao để đảm bảo độ bền.
  • Tản nhiệt: SSD M.2 NVMe có thể tỏa ra một lượng nhiệt đáng kể khi hoạt động ở cường độ cao. Trên NAS Synology DS923+, các khe cắm M.2 được đặt ở mặt dưới của thiết bị, do đó việc đảm bảo không gian thông thoáng xung quanh NAS là rất quan trọng. Một số ổ SSD NVMe có đi kèm giải pháp tản nhiệt riêng, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng xem chúng có tương thích với không gian khe cắm trên NAS hay không. Synology nhấn mạnh rằng các ổ SSD SNV-series của họ đã được kiểm tra kỹ về khả năng vận hành trong phạm vi nhiệt độ cho phép. Vấn đề tản nhiệt là một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua, có thể ảnh hưởng đến hiệu năng (do throttling khi quá nóng) và tuổi thọ của SSD.
  • Không hỗ trợ tháo lắp nóng (Non Hot-swappable): Các khe cắm M.2 NVMe trên NAS Synology DS923+ không hỗ trợ tính năng tháo lắp nóng. Điều này có nghĩa là người dùng phải tắt hoàn toàn nguồn điện của NAS trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào liên quan đến việc lắp đặt hoặc tháo gỡ ổ SSD M.2 NVMe.

>>> Xem thêm : Tìm Hiểu Synology DS1525+ và Sức mạnh DSM 7.2

Kết Luận: NAS Synology DS923+ - Nâng Tầm Hiệu Năng Lưu Trữ Thông Minh

NAS Synology Ds923+ với khả năng hỗ trợ cả SSD M.2 NVMe cho mục đích làm cache và tạo storage pool thực sự là một bước tiến đáng kể, mang lại sự linh hoạt và hiệu năng vượt trội cho người dùng. Tính năng này cho phép tối ưu hóa hệ thống lưu trữ cho một loạt các ứng dụng đa dạng, từ việc tăng tốc độ phản hồi chung của hệ thống, cải thiện hiệu suất cho máy ảo và container, đến việc cung cấp một không gian lưu trữ siêu tốc cho các tác vụ đòi hỏi cao như chỉnh sửa video hay vận hành cơ sở dữ liệu quan trọng. Với những cải tiến này, NAS Synology Ds923+ không chỉ đơn thuần là một thiết bị lưu trữ dữ liệu tập trung mà còn là một nền tảng ứng dụng mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của người dùng chuyên nghiệp và các doanh nghiệp nhỏ đến vừa.

Việc lựa chọn giữa cache và storage pool, cũng như việc chọn loại SSD phù hợp, đòi hỏi người dùng phải phân tích kỹ lưỡng nhu cầu và đặc điểm workload của mình. Tuy nhiên, với sự linh hoạt mà NAS Synology Ds923+ mang lại, chắc chắn người dùng sẽ tìm được cấu hình tối ưu để nâng tầm hiệu năng lưu trữ và làm việc hiệu quả hơn. Công ty Tân Long luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và cung cấp các giải pháp NAS Synology tối ưu nhất, giúp quý khách hàng khai thác trọn vẹn tiềm năng công nghệ để phục vụ cho công việc và phát triển kinh doanh.


Thông tin liên hệ:


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TÂN LONG
Hotline: 0987.66.11.88
Tel: 024. 3566 6900 - Fax: 024. 3566 6902
Email: sales@tanlong.com.vn
Website: tanlong.com.vn


Chia sẻ

Bài viết liên quan