H3C EWP-WA6220H là một thiết bị phát Wifi 6 với hiệu suất cao, đến từ thương hiệu đáng tin cậy H3C, được thiết kế để hỗ trợ gắn tường trong các mô hình Indoor phổ biến hiện nay. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các môi trường văn phòng doanh nghiệp, trường học, khách sạn và resort.
Với khả năng phát sóng Wifi theo chuẩn 802.11ax trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, EWP-WA6120H mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất cho người dùng trong mọi hoạt động giải trí và công việc trực tuyến. Thiết bị này không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy, làm tăng cường khả năng sử dụng Wifi trong các môi trường đòi hỏi độ phủ sóng rộng và độ ổn định cao.
EWP-WA6022H – H3C WA6022H Wi-Fi 6 Wall-Plate Access Point :
- 5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO
- UpLink: 1 x 10/100/1000M RJ-45 port
- LAN: 1 x 10/100/1000M RJ-45 port
- Internal Omni-directional antenna
Thông số kỹ thuật
Bộ phát wifi H3C WA6120H WiFi 6 (EWP-WA6120H) inwall gắn tường
Hãng sản xuất | H3C |
Mã sản phẩm | EWP-WA6120H |
Thông số phần cứng | |
Fixed Port | UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45 |
LAN:10/100/1000M×4,RJ-45 | |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
PoE | 802.3af |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna |
3dBi antenna gain @2.4GHz | |
4dBi antenna gain @5GHz | |
Băng tần | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 |
GHz – 5.35 GHz (China) | |
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) | |
Transmit power | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
(combined power) | |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Nguồn điện | AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 95% (non-condensing) |
Thông số phần mềm | |
Positioning | Indoor wall-plate AP (5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO) |
Operating mode | – Fit mode : Controlled by AC |
– Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently | |
– Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button | |
Hỗ trợ 802.11ax | – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps |
– Hỗ trợ TWT | |
– Hỗ trợ BSS Color | |
– Hỗ trợ MU-MIMO | |
– Hỗ trợ OFDMA | |
– Hỗ trợ Only 11ax | |
WLAN Basics | – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz |
– Hỗ trợ A-MPDU | |
– Hỗ trợ A-MSDU | |
– Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD) | |
– Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC) | |
– Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC) | |
– Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC) | |
– Số lượng Client tối đa : 100 | |
– Số lượng SSID tối đa : 8 | |
Tính năng Layer 2 và Layer 3 | – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60) |
– Hỗ trợ Native IPv6 | |
– Hỗ trợ IPv6 Portal | |
– Hỗ trợ IPv6 SAVI | |
– Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6 | |
– Hỗ trợ NAT | |
– Hỗ trợ PPPoE Client | |
– Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode | |
Bảo mật | – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI |
– Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users | |
– Hỗ trợ 802.11i | |
– Hỗ trợ SSID and VLAN binding | |
– Hỗ trợ Wireless Intelligent | |
– Hỗ trợ Application Aware (wIAA) | |
– Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported | |
– Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported | |
– Hỗ trợ 802.1X Client Supported | |
Quản lý | – Centralized AC management : |
Fit mode: supports centralized management | |
Cloud mode: supports version upgrade and mode switching | |
– Cloudnet management : Available in Cloud mode | |
– Local Web : Available in Cloud mode | |
– Telnet : Available in Cloud mode | |
– SSH : Available in Cloud mode | |
– Hỗ trợ Debug serial port | |
– Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.