wAP ac LTE kit (2024) là một sản phẩm kết hợp router không dây và modem LTE của MikroTik, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng không dây và di động ổn định trong các môi trường ngoài trời hoặc di động. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
- Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ: wAP ac LTE kit có vỏ bọc chắc chắn, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi bụi, nước và các yếu tố môi trường khác.
- Kết nối LTE cao cấp: Thiết bị được trang bị modem LTE Cat 6, cho phép kết nối mạng di động với tốc độ cao, lý tưởng cho các khu vực không có kết nối Internet cố định.
- WiFi băng tần kép: Hỗ trợ chuẩn WiFi 802.11ac với băng tần kép (2.4 GHz và 5 GHz), cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định cho nhiều thiết bị cùng kết nối.
- Cổng Ethernet Gigabit: Có cổng Ethernet Gigabit để kết nối trực tiếp với các thiết bị mạng khác hoặc để sử dụng như một gateway mạng.
- Anten tích hợp và tùy chọn gắn thêm: Thiết bị có sẵn các anten tích hợp và hỗ trợ tùy chọn gắn thêm anten ngoài để tăng cường tín hiệu và phạm vi phủ sóng.
- Phần mềm RouterOS: wAP ac LTE kit chạy trên hệ điều hành RouterOS của MikroTik, cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến như định tuyến, firewall, VPN, QoS, và nhiều hơn nữa.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế thuận tiện cho việc lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà, với các tùy chọn gắn kết linh hoạt và bảo vệ cáp an toàn.
wAP ac LTE kit (2024) là một giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và các ứng dụng di động yêu cầu kết nối mạng ổn định và hiệu quả trong mọi điều kiện môi trường.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | wAPGR-5HacD2HnD&EC200A-EU |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-4018 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto MHz |
Switch chip model | IPQ-4018 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -30°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (PoE-IN, DC jack) |
DC jack input Voltage | 10-57 V |
Max power consumption | 12 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Mobile
Details | |
---|---|
2G Category | Class12 |
2G bands | 8 (900MHz) / 3 (1800MHz) |
3G Category | R7 (21Mbps Downlinks, 5.76Mbps Uplink) |
3G bands | 5 (850MHz) / 8 (900MHz) / 1 (2100MHz) |
LTE Category | 4 (150Mbps Downlink, 50Mbps Uplink) |
LTE FDD bands | 20 (800MHz) / 3 (1800MHz) / 1 (2100MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 5 (850MHz) / 28 (700MHz) |
LTE TDD bands | 40 (2300MHz) / 38 (2600MHz) / 41 (2500MHz) |
TAC | 86314105 |
Wireless specifications
Details | |
---|---|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 2.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Number of SIM slots | 1 Modem (Micro SIM) |
MiniPCI-e slots | 1 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, E-MARK, EAC, ROHS |
IP | 54 |
Wireless specifications
5 GHz | Transmit (dBm) | Receive Sensitivity |
---|---|---|
6MBit/s | 24 | -95 |
54MBit/s | 20 | -78 |
MCS0 | 24 | -95 |
MCS7 | 19 | -73 |
MCS9 | 17 | -68 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.