TVS-1282 có phần cứng tiên tiến bằng cách áp dụng bộ xử lý đa lõi 14nm Intel® thế hệ thứ 7 và được thiết kế dựa trên khái niệm lưu trữ theo tầng, phân vùng dựa trên ứng dụng và phân phối lưu lượng mạng. Với các khe cắm PCIe Gen.3 có thể hỗ trợ 10GbE / 40GbE, SSD PCIe NVMe, card đồ họa và thẻ mở rộng USB 3.2 Gen 2, TVS-1282 cũng hỗ trợ truyền video 4K @ 30Hz mượt mà, chia sẻ tệp đa nền tảng, sao lưu toàn diện và khắc phục thảm họa, iSCSI & ảo hóa và nhiều ứng dụng kinh doanh hơn. Kết hợp độ tin cậy và bảo mật, TVS-1282 đưa ra một lựa chọn lý tưởng cho một giải pháp lưu trữ hoàn chỉnh dành cho doanh nghiệp.
CPU | Intel® Core™ i7-7700 quad-core 3.6 GHz processor, Max turbo to 4.2 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® HD Graphics 630 |
Floating Point Unit | |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | |
System Memory | 64 GB UDIMM DDR4 (4 x 16 GB) |
Maximum Memory | 64 GB (4 x 16GB) |
Memory Slot | 4 x DDR4 Long-DIMM |
Flash Memory | 512MB (DOM for dual OS) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch + 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives2.5-inch bays: 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | |
M.2 SSD Slot | 2 x M.2 2242/2260/2280/22110 SATA 6Gb/s slots
The M.2 SSD is not included as standard.
M.2 SSD operations can easily generate excessive heat. It is recommended to install a heatsink (from QNAP or a third-party provider) on the M.2 SSD. |
SSD Cache Acceleration Support | SSD slot 1, 2, 3, 4 |
Gigabit Ethernet Port (RJ45) | 4
For a list of compatible network adapters, please visit the Compatibility List.
For instructions on how to install network adapters, please refer to Chapter 6 of the QNAP NAS Hardware Manual. |
Jumbo Frame | |
PCIe Slot | 3 Slot 1: PCIe Gen 3 x8 Slot 2: PCIe Gen 3 x4 Slot 3: PCIe Gen 3 x4 |
USB 3.2 Gen 1 port | 5 |
HDMI Output | 3 |
Audio Input | 2 x 6.3mm dynamic microphone input jacks |
Audio Output | 2 x built-in speaker, 1 x 3.5mm line out jack (for amplifier or headphone amplifier)
Only one of the above audio output ports can work at a time. If a speaker is connected, the sound will output through the speaker.
|
Form Factor | Tower |
LED Indicators | System status, 2.5” SSD, M.2 SSD, 3.5” HDD |
Buttons | Power, Reset, USB Auto Copy |
Dimensions (HxWxD) | 234.6 × 369.9 × 319.8 mm |
Weight (Net) | 11.34 kg |
Weight (Gross) | 13.65 kg |
Operating temperature | 0 – 40 °C (32°F – 104°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | Input: 100-240V~, 3-1.5A, 60-50Hz; Output 250W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 66.36 W |
Fan | System fan: 3 x 80mm CPU fan: 1 x 90mm |
Sound Level | 21 db(A) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.